- (VAR check)10
- Josip Ilicic24
- Josip Ilicic28
- Maks Barisic55
- Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Pijus Sirvys)58
- Marko Bozic (Thay: Maks Barisic)68
- Marko Kolar (Thay: Arnel Jakupovic)77
- Lan Vidmar84
- Jan Repas87
- Ziga Repas (Thay: Josip Ilicic)90
- Lan Hribar (Thay: Matija Kavcic)8
- Jan Gorenc30
- Luka Kerin (Thay: Martin Pecar)61
- Gal Puconja (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo)72
- Tihomir Maksimovic (Thay: Jakoslav Stankovic)72
- Jakov Gurlica (Thay: Matic Ivanšek)72
- Nemanja Jaksic76
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Bravo
số liệu thống kê
Maribor
NK Bravo
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Bravo
Thay người | |||
68’ | Maks Barisic Marko Bozic | 8’ | Matija Kavcic Lan Hribar |
77’ | Arnel Jakupovic Marko Kolar | 61’ | Martin Pecar Luka Kerin |
90’ | Josip Ilicic Ziga Repas | 72’ | Matic Ivanšek Jakov Gurlica |
72’ | Jakoslav Stankovic Tihomir Maksimovic | ||
72’ | Gidado Victor Ntino-Emo Gal Puconja |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Jakov Gurlica | ||
Redwan Bourles | Luka Kerin | ||
Marko Bozic | Uros Likar | ||
Tine Cuk | Tihomir Maksimovic | ||
Alen Dizdarević | Gal Puconja | ||
Marko Kolar | Lan Hribar | ||
Marin Lausic | |||
Martin Milec | |||
Aleks Pihler | |||
Ziga Repas | |||
Itsuki Urata | |||
Luka Uskokovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại