![]() Sheyi Ojo 7 | |
![]() Zan Mauricio 20 | |
![]() Zsombor Senko (Thay: Tom Kljun) 24 | |
![]() Marko Bozic 25 | |
![]() Benjamin Tetteh 53 | |
![]() Dominik Csoka (Thay: Milán Gábo Klausz) 61 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Szabolcs Szalay) 61 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Ziga Repas) 70 | |
![]() Marko Bozic 75 | |
![]() Zoran Lesjak (Thay: Luka Bozickovic) 78 | |
![]() Zsombor Kálnoki-Kis (Thay: Rok Pirtovsek) 78 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Benjamin Tetteh) 79 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 84 | |
![]() Maks Barisic (Thay: Anej Fercec) 90 | |
![]() Niko Grlic (Thay: Marko Bozic) 90 | |
![]() Nik Belovik (Thay: Hillal Soudani) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Nafta
số liệu thống kê

Maribor

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Nafta
Thay người | |||
70’ | Ziga Repas Gyorgy Komaromi | 24’ | Tom Kljun Zsombor Senko |
79’ | Benjamin Tetteh Orphe Mbina | 61’ | Szabolcs Szalay Dragan Brkic |
90’ | Anej Fercec Maks Barisic | 61’ | Milán Gábo Klausz Dominik Csoka |
90’ | Marko Bozic Niko Grlic | 78’ | Luka Bozickovic Zoran Lesjak |
90’ | Hillal Soudani Nik Belovik | 78’ | Rok Pirtovsek Zsombor Kálnoki-Kis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Rasheed | Haris Kadric | ||
Maks Barisic | Skrbic Maj | ||
Niko Grlic | Blaz Sintic | ||
Tanej Handanovic | Niko Zamuda | ||
Samo Pridgar | Kaj Plej | ||
Gregor Sikosek | Dragan Brkic | ||
Lan Vidmar | Zoran Lesjak | ||
Gyorgy Komaromi | Zsombor Senko | ||
Orphe Mbina | Dominik Csoka | ||
Nik Belovik | Zsombor Kálnoki-Kis | ||
Nik Podlesnik | |||
Denis Videnovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại