- Arnel Jakupovic21
- Sven Karic (Thay: Lan Vidmar)46
- Pijus Sirvys (Thay: Gregor Sikosek)46
- Marko Bozic (Thay: Niko Grlic)46
- Josip Ilicic (Thay: Orphe Mbina)59
- Arnel Jakupovic67
- Ziga Repas (Thay: Blaz Vrhovec)73
- Borna Proleta5
- Gal Kurez (Thay: Mark Strajnar)60
- Srdjan Spiridonovic (Thay: Almin Kurtovic)80
- Luka Turudija (Thay: Matic Marusko)80
- Domijan (Thay: Amadej Marosa)88
Thống kê trận đấu Maribor vs Mura
số liệu thống kê
Maribor
Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Mura
Thay người | |||
46’ | Lan Vidmar Sven Karic | 60’ | Mark Strajnar Gal Kurez |
46’ | Gregor Sikosek Pijus Sirvys | 80’ | Almin Kurtovic Srdjan Spiridonovic |
46’ | Niko Grlic Marko Bozic | 80’ | Matic Marusko Luka Turudija |
59’ | Orphe Mbina Josip Iličić | 88’ | Amadej Marosa Domijan |
73’ | Blaz Vrhovec Ziga Repas |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Vid Sumenjak | ||
Sven Karic | Gal Kurez | ||
Pijus Sirvys | Tilen Scernjavic | ||
Marcel Lorber | Vasilis Zogos | ||
Jan Repas | Srdjan Spiridonovic | ||
Alen Dizdarević | Filippo Tripi | ||
Maks Barisic | Luka Turudija | ||
Ziga Repas | Domijan | ||
Marko Bozic | |||
Redwan Bourles | |||
Josip Iličić | |||
Etienne Beugre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại