![]() David Adam (Thay: Adnan Golubovic) 1 | |
![]() Marin Lausic 26 | |
![]() Ivan Novoselec 31 | |
![]() Gregor Sikosek 38 | |
![]() Zan Benedicic 40 | |
![]() Luka Uskokovic 42 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Marin Lausic) 46 | |
![]() Maj Mittendorfer (Thay: Franjo Prce) 65 | |
![]() Dario Kolobaric (Thay: Bede Amarachi Osuji) 73 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Roko Baturina) 74 | |
![]() Samo Pridgar 80 | |
![]() Azbe Jug (Thay: Rok Kronaveter) 83 | |
![]() Zan Benedicic 87 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Luka Vesner Ticic) 88 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Nemanja Mitrovic) 90 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Sven Karic) 90 | |
![]() Marko Tolic 90+3' | |
![]() Rok Sirk 90+5' |
Thống kê trận đấu Maribor vs Koper
số liệu thống kê

Maribor

Koper
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Koper
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bozickovic | David Adam | ||
Ivan Brnic | Bright Edomwonyi | ||
Ignacio Guerrico | Anis Jasaragic | ||
Azbe Jug | Luka Kambic | ||
Ishaq Kayode Rafiu | Dario Kolobaric | ||
Rok Sirk | Ziga Laci | ||
Marko Tolic | Maj Mittendorfer | ||
Vladan Vidakovic | Milan Simcak | ||
Zan Vipotnik | Luka Susnjara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 37 | 63 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 25 | 51 | T T B T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 14 | 47 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 13 | 45 | B H T T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 7 | 45 | H B H B B |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -4 | 33 | T B T B B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -19 | 31 | H T B H B |
8 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -22 | 26 | B T B H B |
9 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -22 | 22 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -29 | 20 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại