Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Maribor vs Domzale hôm nay 12-12-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 12/12

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 0

Domzale

Domzale

Hiệp một: 0-0
CN, 02:15 12/12/2021
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ognjen Mudrinski
22
Ognjen Mudrinski
32
Jan Repas
90+1'

Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale

Thay người
82’
Danijel Sturm
Rudi Pozeg Vancas
67’
Benjamin Markus
Nermin Hodzic
82’
Marko Alvir
Rok Kronaveter
76’
Slobodan Vuk
Alen Jurilj
Cầu thủ dự bị
Menno Bergsen
Grega Sorcan
Luka Uskokovic
Mark Strajnar
Vid Koderman
Gorenc Stankovic
Gal Gorenak
Nermin Hodzic
Rudi Pozeg Vancas
Nikola Jovicevic
Rok Kronaveter
Alen Jurilj
Malik Sellouki
Rok Sirk
Zan Vipotnik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
26/07 - 2021
26/09 - 2021
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2021
H1: 0-1
VĐQG Slovenia
12/12 - 2021
H1: 0-0
03/04 - 2022
H1: 0-2
15/08 - 2022
H1: 1-1
23/10 - 2022
H1: 0-1
23/02 - 2023
H1: 1-0
23/04 - 2023
H1: 0-0
27/08 - 2023
H1: 1-1
04/11 - 2023
H1: 1-1
02/03 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 0-1
21/07 - 2024
H1: 2-0
30/09 - 2024
H1: 0-2
01/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024
29/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X