- Behar Feta (Thay: Marko Bozic)46
- Ignacio Guerrico (Thay: Xhuljano Skuka)46
- (Pen) Josip Ilicic46+1'
- Aljaz Antolin (Thay: Josip Ilicic)57
- Marcel Lorber64
- Andraz Zinic (Thay: Martin Milec)72
- Aljaz Antolin82
- Ignacio Guerrico83
- Danijel Sturm9
- Ziga Repas38
- Amadej Brecl (Thay: Tilen Klemencic)65
- Jost Pisek (Thay: Luka Topalovic)65
- Mirza Hasanbegovic (Thay: Ranaldo Biggs)65
- Jan Dapo70
- Vid Stefanec (Thay: Danijel Sturm)80
- Daniel Offenbacher (Thay: Benjamin Markus)93
Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale
số liệu thống kê
Maribor
Domzale
12 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 8
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Marko Bozic Behar Feta | 65’ | Tilen Klemencic Amadej Brecl |
46’ | Xhuljano Skuka Ignacio Guerrico | 65’ | Ranaldo Biggs Mirza Hasanbegovic |
57’ | Josip Ilicic Aljaz Antolin | 65’ | Luka Topalovic Jost Pisek |
72’ | Martin Milec Andraz Zinic | 80’ | Danijel Sturm Vid Stefanec |
Cầu thủ dự bị | |||
Behar Feta | Belmin Bobaric | ||
Mark Strajnar | Amadej Brecl | ||
Aleks Pihler | Mirza Hasanbegovic | ||
Aljaz Antolin | Zeni Husmani | ||
Luka Bozickovic | Morre Makadji | ||
Sven Karic | Benjamin Maticic | ||
Andraz Zinic | Mirko Mutavcic | ||
Nemanja Mitrovic | Abraham Nwankwo | ||
Ignacio Guerrico | Daniel Offenbacher | ||
Marko Zalokar | Jost Pisek | ||
Menno Bergsen | Denny Tiganj | ||
Blaz Vrhovec | Vid Stefanec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại