Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Maribor vs Aluminij hôm nay 21-11-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 21/11

Kết thúc

Maribor

Maribor

3 : 0

Aluminij

Aluminij

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 21/11/2021
Vòng 17 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Azbe Jug
31
Ognjen Mudrinski
42
Rok Sirk
78
(Pen) Rok Kronaveter
90+1'

Thống kê trận đấu Maribor vs Aluminij

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Aluminij
Aluminij
12 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Maribor vs Aluminij

Thay người
72’
Ognjen Mudrinski
Rudi Pozeg Vancas
46’
Tilen Pecnik
Nik Marinsek
72’
Nino Zugelj
Rok Kronaveter
65’
Armin Djerlek
Rok Kidric
90’
Malik Sellouki
Danijel Sturm
75’
Timotej Dodlek
Jure Matjasic
76’
Chinwendu Johan Nkama
Rok Schaubach
84’
Roko Prsa
Jaka Bizjak
Cầu thủ dự bị
Menno Bergsen
Martin Jarc
Vid Koderman
Robert Pusaver
Gal Gorenak
Rok Kidric
Rudi Pozeg Vancas
Haris Kadric
Danijel Sturm
Aljaz Ploj
Rok Kronaveter
Nik Marinsek
Rok Schaubach
Jaka Bizjak
Jure Matjasic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
13/09 - 2021
21/11 - 2021
10/03 - 2022
15/05 - 2022
Giao hữu
18/01 - 2023
VĐQG Slovenia
30/07 - 2023
02/10 - 2023
11/02 - 2024
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Aluminij

Hạng 2 Slovenia
09/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
Hạng 2 Slovenia
01/03 - 2025
27/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2024
Hạng 2 Slovenia
25/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X