Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Bowery (Thay: Lucas Akins) 46 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Keanu Baccus) 46 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Owen Dale) 61 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Dion Rankine) 61 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Elliott Hewitt) 71 | |
![]() Scott Smith 75 | |
![]() Jensen Weir (Thay: Scott Smith) 78 | |
![]() Ronan Darcy 84 | |
![]() Ben Waine (Thay: Will Evans) 85 | |
![]() Luke Robinson (Thay: Dale Taylor) 90 | |
![]() Aden Flint (Thay: Caylan Vickers) 90 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Wigan Athletic


Diễn biến Mansfield Town vs Wigan Athletic
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

Thẻ vàng cho Ronan Darcy.
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.

Thẻ vàng cho Scott Smith.
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Dion Rankine rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
Lucas Akins rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Wigan Athletic
Mansfield Town (3-5-2): Scott Flinders (13), Elliott Hewitt (4), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Lucas Akins (7), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), Aaron Lewis (8), Stephen McLaughlin (3), Will Evans (11), Caylan Vickers (30)
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Scott Smith (21), Oliver Norburn (25), Dion Rankine (7), Ronan Darcy (10), Owen Dale (11), Dale Taylor (28)


Thay người | |||
46’ | Lucas Akins Jordan Bowery | 61’ | Owen Dale Babajide Adeeko |
46’ | Keanu Baccus Hiram Boateng | 61’ | Dion Rankine Jonny Smith |
71’ | Elliott Hewitt Stephen Quinn | 78’ | Scott Smith Jensen Weir |
85’ | Will Evans Ben Waine | 90’ | Dale Taylor Luke Robinson |
90’ | Caylan Vickers Aden Flint |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Mason | Tom Watson | ||
Aden Flint | Toby Sibbick | ||
Alfie Kilgour | Luke Robinson | ||
Jordan Bowery | Babajide Adeeko | ||
Stephen Quinn | Jensen Weir | ||
Hiram Boateng | Callum McManaman | ||
Ben Waine | Jonny Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại