![]() (Pen) Sam Hoskins 20 | |
![]() Aaron Lewis 28 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Lee Gregory) 33 | |
![]() Jordan Rhodes 49 | |
![]() Cameron McGeehan (Kiến tạo: Mitchell Pinnock) 55 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Aaron Lewis) 73 | |
![]() Alfie Kilgour (Thay: George Maris) 73 | |
![]() Ben Quinn (Thay: Keanu Baccus) 74 | |
![]() Liam Shaw 81 | |
![]() Ben Perry (Thay: Tariqe Fosu) 84 | |
![]() Hiram Boateng 85 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Tom Eaves) 90 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Sam Hoskins) 90 | |
![]() Ben Perry 90+2' |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Northampton Town
số liệu thống kê

Mansfield Town

Northampton Town
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Northampton Town
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Elliott Hewitt (4), Jordan Bowery (9), Aden Flint (14), Lucas Akins (7), Keanu Baccus (17), Aaron Lewis (8), George Maris (10), Stephen McLaughlin (3), Lee Gregory (19), Caylan Vickers (30)
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Jordan Willis (6), Max Dyche (35), Sam Hoskins (7), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Tom Eaves (9), Tarique Fosu (24)

Mansfield Town
3-5-2
1
Christy Pym
4
Elliott Hewitt
9
Jordan Bowery
14
Aden Flint
7
Lucas Akins
17
Keanu Baccus
8
Aaron Lewis
10
George Maris
3
Stephen McLaughlin
19
Lee Gregory
30
Caylan Vickers
24
Tarique Fosu
9
Tom Eaves
18
Cameron McGeehan
10
Mitch Pinnock
16
Terry Taylor
29
Liam Shaw
7
Sam Hoskins
35
Max Dyche
6
Jordan Willis
22
Akin Odimayo
13
Nikola Tzanev

Northampton Town
3-4-3
Thay người | |||
33’ | Lee Gregory Jordan Rhodes | 84’ | Tariqe Fosu Ben Perry |
73’ | George Maris Alfie Kilgour | 90’ | Sam Hoskins Tyler Magloire |
73’ | Aaron Lewis Hiram Boateng | 90’ | Tom Eaves Jack Baldwin |
74’ | Keanu Baccus Ben Quinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Lee Burge | ||
Alfie Kilgour | Tyler Magloire | ||
Calum MacDonald | Ben Perry | ||
Ben Quinn | James Wilson | ||
Hiram Boateng | William Hondermarck | ||
Ben Waine | Jack Baldwin | ||
Jordan Rhodes | Fran Obiagwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Mansfield Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại