Phạt góc, Charlton Athletic. Jordan Bowery phá bóng chịu phạt góc.
Diễn biến Mansfield Town vs Charlton Athletic
Matty Godden (Charlton Athletic) để bóng chạm tay.
Caylan Vickers (Mansfield Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Conor Coventry (Charlton Athletic).
Phạm lỗi của Jordan Rhodes (Mansfield Town).
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Macaulay Gillesphey (Charlton Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Hiệp một bắt đầu.
Cú sút được cứu thua. Macaulay Gillesphey (Charlton Athletic) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng được cứu thua.
Cú đánh đầu của Thierry Small (Charlton Athletic) từ cự ly rất gần đã đi chệch cột dọc bên phải. Được kiến tạo bởi Tyreece Campbell với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Charlton Athletic
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Lucas Akins (7), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Matthew Craig (24), Stephen McLaughlin (3), Jordan Rhodes (29), Caylan Vickers (30)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Tom McIntyre (15), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)


Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Dean Bouzanis | ||
Aden Flint | Alex Mitchell | ||
Alfie Kilgour | Tennai Watson | ||
Keanu Baccus | Karoy Anderson | ||
Hiram Boateng | Alex Gilbert | ||
Will Evans | Kaheim Dixon | ||
Ben Waine | Chuks Aneke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại