![]() Georgi Minchev 24 | |
![]() Murat Akca (Thay: Samet Asatekin) 46 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Muhammed Kiprit) 60 | |
![]() Bekir Karadeniz (Thay: Mete Demir) 61 | |
![]() Georgi Minchev 74 | |
![]() Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Moryke Fofana) 78 | |
![]() Efe Sayhan (Thay: Hasan Kilic) 78 | |
![]() Muhammet Ensar Akgun (Thay: Oguz Gurbulak) 78 | |
![]() Kaan Kanak (Thay: Georgi Minchev) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Pendikspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Pendikspor
Manisa FK: Alperen Uysal (1), Dino Arslanagic (15), Bartu Gocmen (50), Umut Erdem (19), Moryke Fofana (7), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Oguz Gurbulak (8), Birama Toure (60), Muhammed Kiprit (23), Georgi Minchev (9)
Pendikspor: Erdem Canpolat (1), Berkay Sulungoz (5), Nuno Sequeira (6), Alpaslan Ozturk (33), Samet Asatekin (17), Mesut Ozdemir (41), Hasan Kilic (8), Mete Demir (7), Yonathan Del Valle (28), Emeka Friday Eze (90), Jetmir Topalli (98)
Thay người | |||
60’ | Muhammed Kiprit Bede Amarachi Osuji | 46’ | Samet Asatekin Murat Akca |
78’ | Moryke Fofana Daniel Ramirez Fernandez | 61’ | Mete Demir Bekir Karadeniz |
78’ | Oguz Gurbulak Muhammet Ensar Akgun | 78’ | Hasan Kilic Efe Sayhan |
90’ | Georgi Minchev Kaan Kanak |
Cầu thủ dự bị | |||
Bede Amarachi Osuji | Tarik Tekdal | ||
Eren Karatas | Arin Tunc Atac | ||
Birkan Yilmaz | Emre Koyuncu | ||
Kazım Can Kahya | Murat Akca | ||
Kaan Kanak | Efe Sayhan | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Dorde Denic | ||
Oktay Gurdal | Ahmet Mert Kosar | ||
Daniel Ramirez Fernandez | Erden Kayra Aydin | ||
Muhammet Ensar Akgun | Bekir Karadeniz | ||
Efe Taylan Altunkara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại