![]() Adrien Regattin (Thay: Daniel Avramovski) 60 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Mert Colgecen) 60 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Ahmet Engin) 61 | |
![]() Muammer Sarikaya 74 | |
![]() Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Muhammed Kiprit) 76 | |
![]() Kerem Arik (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 76 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Mamadou Cissokho) 80 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Muhammet Ensar Akgun) 80 | |
![]() Thuram (Thay: Gianni Bruno) 89 | |
![]() Burak Bekaroglu (Thay: Valentin Eysseric) 89 | |
![]() Mustafa Erkasap (Thay: Yusuf Talum) 89 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Igdir FK
số liệu thống kê

Manisa FK

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Igdir FK
Manisa FK: Alperen Uysal (1), Bartu Gocmen (50), Muhammet Ensar Akgun (54), Dino Arslanagic (15), Umut Erdem (19), Kadir Kaan Yurdakul (53), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Oguz Gurbulak (8), Muhammed Kiprit (23), Demba Diallo (21)
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Alim Ozturk (4), Ali Yasar (66), Antoine Conte (29), Ahmet Engin (17), Valentin Eysseric (8), Gokcan Kaya (58), Mert Colgecen (20), Serkan Asan (61), Daniel Avramovski (90), Gianni Bruno (9)
Thay người | |||
76’ | Kadir Kaan Yurdakul Kerem Arik | 60’ | Daniel Avramovski Adrien Regattin |
76’ | Muhammed Kiprit Daniel Ramirez Fernandez | 60’ | Mert Colgecen Muammer Sarıkaya |
80’ | Mamadou Cissokho Georgi Minchev | 61’ | Ahmet Engin Valon Ethemi |
80’ | Muhammet Ensar Akgun Efe Taylan Altunkara | 89’ | Valentin Eysseric Burak Bekaroglu |
89’ | Yusuf Talum Mustafa Erkasap | 89’ | Gianni Bruno Thuram |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Minchev | Aly Malle | ||
Kerem Arik | Burak Bekaroglu | ||
Birkan Yilmaz | Valon Ethemi | ||
Ada Ibik | Thuram | ||
Samet Karabatak | Alperen Selvi | ||
Oktay Gurdal | Semih Akyildiz | ||
Daniel Ramirez Fernandez | Adrien Regattin | ||
Birama Toure | Furkan Kose | ||
Mustafa Erkasap | Muammer Sarıkaya | ||
Efe Taylan Altunkara | Caner Cavlan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại