![]() Mateusz Lis 42 | |
![]() David Domgjoni 42 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Ogun Bayrak) 61 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Romal Palmer) 61 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Jetmir Topalli) 66 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 73 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Umit Akdag) 73 | |
![]() Marvin Gakpa (Thay: Tugay Kacar) 81 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: David Tijanic) 81 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Meriton Korenica) 81 | |
![]() Marvin Gakpa (Thay: Meriton Korenica) 81 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Tugay Kacar) 81 | |
![]() Aliou Badara Traore 82 | |
![]() Celil Yuksel (Kiến tạo: Yunus Emre Gedik) 88 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Oguz Gurbulak) 89 | |
![]() Daniel Graovac 94+4' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Goztepe
số liệu thống kê

Manisa FK

Goztepe
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Goztepe
Thay người | |||
66’ | Jetmir Topalli Demba Diallo | 61’ | Romal Palmer Aliou Badara Traore |
81’ | Meriton Korenica Marvin Gakpa | 61’ | Ogun Bayrak Firatcan Uzum |
81’ | Tugay Kacar Dogukan Emeksiz | 73’ | Umit Akdag Celil Yuksel |
89’ | Oguz Gurbulak Muhammed Kiprit | 73’ | Kenneth Obinna Mamah Tarkan Serbest |
81’ | David Tijanic Kubilay Kanatsizkus |
Cầu thủ dự bị | |||
Samet Karabatak | Arda Ozcimen | ||
Kerim Frei | Ali Dere | ||
Furkan Mehmet Dogan | Celil Yuksel | ||
Bekir Karadeniz | Aliou Badara Traore | ||
Marvin Gakpa | Kubilay Kanatsizkus | ||
Demba Diallo | Ahmed Ildiz | ||
Ballou Tabla | Tarkan Serbest | ||
Dogukan Emeksiz | Ensar Aksakal | ||
Bedirhan Altunbas | Lasse Nielsen | ||
Muhammed Kiprit | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại