- Muhammed Kiprit1
- Kwasi Okyere Wriedt56
- Efe Taylan Altunkara (Thay: Muhammed Kiprit)72
- Armin Hodzic (Thay: Daniel Ramirez Fernandez)75
- Kazım Can Kahya (Thay: Moryke Fofana)85
- Bede Amarachi Osuji (Thay: Oguz Gurbulak)86
- Demba Diallo (Thay: Kwasi Okyere Wriedt)86
- Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Streli Mamba)55
- Celal Hanalp (Thay: Odise Roshi)64
- Sefa Akgun (Thay: Okechukwu Azubuike)64
- Koray Kilinc (Thay: Tonio Teklic)64
- Toni Tasev (Thay: Guram Giorbelidze)79
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Erzurum FK
số liệu thống kê
Manisa FK
Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Erzurum FK
Thay người | |||
72’ | Muhammed Kiprit Efe Taylan Altunkara | 55’ | Streli Mamba Muhammed Furkan Ozhan |
75’ | Daniel Ramirez Fernandez Armin Hodzic | 64’ | Okechukwu Azubuike Sefa Akgun |
85’ | Moryke Fofana Kazım Can Kahya | 64’ | Odise Roshi Celal Hanalp |
86’ | Kwasi Okyere Wriedt Demba Diallo | 64’ | Tonio Teklic Koray Kilinc |
86’ | Oguz Gurbulak Bede Amarachi Osuji | 79’ | Guram Giorbelidze Toni Tasev |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Taylan Altunkara | Mustafa Akbas | ||
Philip Gameli Awuku | Sefa Akgun | ||
Demba Diallo | Gokhan Akkan | ||
Oktay Gurdal | Goktug Bakirbas | ||
Armin Hodzic | Celal Hanalp | ||
Kazım Can Kahya | Koray Kilinc | ||
Eren Karatas | Suleyman Koc | ||
Orhan Kursun | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Bede Amarachi Osuji | Ozgur Sert | ||
Birkan Yilmaz | Toni Tasev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 5 | 25 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | H T T T T |
3 | Erzurum FK | 12 | 7 | 1 | 4 | 9 | 22 | T H T T B |
4 | Fatih Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 21 | T B T B T |
5 | Igdir FK | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | H T H T T |
6 | Ankaragucu | 12 | 6 | 1 | 5 | 6 | 19 | H T T B T |
7 | Corum FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T T T |
8 | Boluspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T T T B |
9 | Sanliurfaspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T H H T |
10 | Manisa FK | 12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 17 | T B B B T |
11 | Esenler Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T H T H B |
12 | Umraniyespor | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H B T B B |
13 | Pendikspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H H T T B |
14 | Keciorengucu | 12 | 3 | 6 | 3 | -2 | 15 | H H B B H |
15 | Genclerbirligi | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B H B T B |
16 | Istanbulspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B B B B H |
17 | Amed Sportif | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | -18 | 7 | H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | -33 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại