![]() Ridvan Kocak 31 | |
![]() Kenan Fakili 35 | |
![]() Yusuf Yalcin Arslan 45+2' | |
![]() Ridvan Kocak 58 | |
![]() Demba Diallo 66 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Altinordu
số liệu thống kê

Manisa FK

Altinordu
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Altinordu
Thay người | |||
58’ | Nino Kouter Kubilay Aktas | 63’ | Kenan Fakili Sami Satilmis |
78’ | Marvin Gakpa Andre Sousa | 75’ | Burak Ince Enis Destan |
78’ | Ozgur Cek Ahmet Kesim | 75’ | Volkan Findikli Rahmi Kaya |
78’ | Okan Eken Kemal Ruzgar | 75’ | Husamettin Yener Furkan Metin |
88’ | Bedirhan Altunbas Sertac Cam | 83’ | Ahmet Ilhan Ozek Ahmet Dereli |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Aktas | Anil Aricioglu | ||
Hakan Baris | Ahmet Dereli | ||
Sertac Cam | Ozgur Deryol | ||
Andre Sousa | Enis Destan | ||
Samet Karabatak | Feyttullah Gurluk | ||
Yigit Kerem | Rahmi Kaya | ||
Ahmet Kesim | Muzaffer Kocaer | ||
Kemal Ruzgar | Furkan Metin | ||
Mehmet Yilmaz | Sami Satilmis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại