![]() Chris Smalling (Kiến tạo: Daley Blind) 22 | |
![]() Juan Mata (Kiến tạo: Jesse Lingard) 37 | |
![]() Marcus Rashford (Kiến tạo: Juan Mata) 40 | |
![]() Paul Pogba (Kiến tạo: Daley Blind) 42 | |
![]() Demarai Gray (Kiến tạo: Daniel Amartey) 60 |
Tổng thuật Man United vs Leicester
* HLV 2 đội nói gì về trận đấuHLV Jose Mourinho (Man United): “Tôi đã phải nghe rất nhiều lời chỉ trích và họ cứ như là những “Einstein” vậy. Họ cố gắng phủ nhận 16 năm sự nghiệp của tôi. Họ cố gắng xóa bỏ lịch sử rằng Man United là một CLB vĩ đại”.
HLV Claudio Ranieri (Leicester): “Những mâu thuẫn giữa tôi với Mourinho giờ là chuyện quá khứ. Ông ấy là một HLV xuất sắc và một nhân cách lớn. Nếu Mourinho mời tôi uống rượu vang sau trận thì tôi sẵn sàng ngồi uống với ông ấy”.

ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Man Utd: De Gea, Blind, Smalling, Bailly, Valencia, Herrera, Pogba, Rashford, Lingard, Mata, Zlatan Ibrahimovic
Leicester City: Zieler, Simpson, Huth, Morgan, Fuchs, Maherz, Amartey, Drinkwater, Albrighton, Slimani, Vardy.
![]() |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man United
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại