Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mohamed Salah (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
14
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Mohamed Salah)
37
Curtis Jones (VAR check)
56
James McAtee (Thay: Kevin De Bruyne)
66
Konstantinos Tsimikas (Thay: Andrew Robertson)
74
Wataru Endo (Thay: Curtis Jones)
74
Ilkay Gundogan (Thay: Omar Marmoush)
77
Ruben Dias (Thay: Nathan Ake)
77
Mateo Kovacic (Thay: Nico Gonzalez)
78
Cody Gakpo (Thay: Luis Diaz)
79
Harvey Elliott (Thay: Mohamed Salah)
90
Jarell Quansah (Thay: Trent Alexander-Arnold)
90

Thống kê trận đấu Man City vs Liverpool

số liệu thống kê
Man City
Man City
Liverpool
Liverpool
66 Kiểm soát bóng 34
3 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 6
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man City vs Liverpool

Tất cả (305)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Manchester City: 67%, Liverpool: 33%.

90+5'

Ibrahima Konate thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+5'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Ruben Dias của Manchester City cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Liverpool đang kiểm soát bóng.

90+3'

Alisson Becker có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+2'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Liverpool thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Trent Alexander-Arnold rời sân để nhường chỗ cho Jarell Quansah trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Mohamed Salah của Liverpool là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+1'

Mohamed Salah rời sân để nhường chỗ cho Harvey Elliott trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Manchester City thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Konstantinos Tsimikas từ Liverpool cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.

90'

Wataru Endo thực hiện một pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester City: 66%, Liverpool: 34%.

89'

Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Virgil van Dijk của Liverpool cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

88'

Wataru Endo của Liverpool cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

88'

Liverpool thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Man City vs Liverpool

Man City (4-1-4-1): Ederson (31), Rico Lewis (82), Abdukodir Khusanov (45), Nathan Aké (6), Joško Gvardiol (24), Nico González (14), Savinho (26), Kevin De Bruyne (17), Phil Foden (47), Jérémy Doku (11), Omar Marmoush (7)

Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Curtis Jones (17), Luis Díaz (7)

Man City
Man City
4-1-4-1
31
Ederson
82
Rico Lewis
45
Abdukodir Khusanov
6
Nathan Aké
24
Joško Gvardiol
14
Nico González
26
Savinho
17
Kevin De Bruyne
47
Phil Foden
11
Jérémy Doku
7
Omar Marmoush
7
Luis Díaz
17
Curtis Jones
8
Dominik Szoboszlai
11
Mohamed Salah
10
Alexis Mac Allister
38
Ryan Gravenberch
26
Andy Robertson
4
Virgil van Dijk
5
Ibrahima Konaté
66
Trent Alexander-Arnold
1
Alisson
Liverpool
Liverpool
4-2-3-1
Thay người
66’
Kevin De Bruyne
James McAtee
74’
Andrew Robertson
Kostas Tsimikas
77’
Omar Marmoush
İlkay Gündoğan
74’
Curtis Jones
Wataru Endo
77’
Nathan Ake
Rúben Dias
79’
Luis Diaz
Cody Gakpo
78’
Nico Gonzalez
Mateo Kovačić
90’
Trent Alexander-Arnold
Jarell Quansah
90’
Mohamed Salah
Harvey Elliott
Cầu thủ dự bị
Stefan Ortega
Cody Gakpo
Vitor Reis
Caoimhin Kelleher
Mateo Kovačić
Kostas Tsimikas
Jack Grealish
Jarell Quansah
Matheus Nunes
Wataru Endo
James McAtee
Harvey Elliott
Bernardo Silva
Darwin Núñez
İlkay Gündoğan
Federico Chiesa
Rúben Dias
Diogo Jota
Tình hình lực lượng

Manuel Akanji

Chấn thương háng

Conor Bradley

Chấn thương đùi

John Stones

Chấn thương cơ

Joe Gomez

Chấn thương gân kheo

Oscar Bobb

Không xác định

Tyler Morton

Chấn thương vai

Rodri

Chấn thương đầu gối

Erling Haaland

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Pep Guardiola

Arne Slot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
05/04 - 2018
11/04 - 2018
Premier League
07/10 - 2018
04/01 - 2019
Community Shield
04/08 - 2019
H1: 0-1 | HP: 0-0
Premier League
10/11 - 2019
03/07 - 2020
08/11 - 2020
07/02 - 2021
03/10 - 2021
10/04 - 2022
Cúp FA
16/04 - 2022
Community Shield
30/07 - 2022
Premier League
16/10 - 2022
Carabao Cup
23/12 - 2022
Premier League
01/04 - 2023
25/11 - 2023
10/03 - 2024
01/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Man City

Premier League
08/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Premier League
15/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Carabao Cup
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X