Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Janis Blaswich) 13 | |
![]() Ruben Dias 21 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Xavi Simons) 33 | |
![]() Nathan Ake (Thay: Ruben Dias) 46 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Phil Foden) 54 | |
![]() Julian Alvarez (Thay: Kyle Walker) 54 | |
![]() Jeremy Doku (Thay: Jack Grealish) 54 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Emil Forsberg) 60 | |
![]() Benjamin Sesko (Thay: Ikoma Lois Openda) 60 | |
![]() Phil Foden (Kiến tạo: Josko Gvardiol) 70 | |
![]() Fabio Carvalho (Thay: Amadou Haidara) 74 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Xavi Simons) 74 | |
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Phil Foden) 87 | |
![]() Kevin Kampl (Thay: Xaver Schlager) 87 | |
![]() Sergio Gomez (Thay: Josko Gvardiol) 90 |
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=mG5XLUsKT8Q
Thống kê trận đấu Man City vs Leipzig


Diễn biến Man City vs Leipzig
Kiểm soát bóng: Manchester City: 68%, RB Leipzig: 32%.
Kiểm soát bóng: Manchester City: 69%, RB Leipzig: 31%.
Nathan Ake của Manchester City cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
David Raum thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Bernardo Silva giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nathan Ake của Manchester City cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Manchester City: 69%, RB Leipzig: 31%.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Sergio Gomez sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Bernardo Silva của Manchester City thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Lukas Klostermann giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Manchester City với một hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Erling Haaland thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Manchester City thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Josko Gvardiol rời sân để nhường chỗ cho Sergio Gomez thay người chiến thuật.
Erling Haaland của Manchester City bị phạt việt vị.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Man City vs Leipzig
Man City (3-2-4-1): Stefan Ortega (18), Kyle Walker (2), Ruben Dias (3), Josko Gvardiol (24), Rodri (16), Manuel Akanji (25), Phil Foden (47), Bernardo Silva (20), Rico Lewis (82), Jack Grealish (10), Erling Haaland (9)
Leipzig (4-1-4-1): Janis Blaswich (21), Mohamed Simakan (2), Lukas Klostermann (16), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Nicolas Seiwald (13), Emil Forsberg (10), Amadou Haidara (8), Xaver Schlager (24), Xavi Simons (20), Lois Openda (17)


Thay người | |||
46’ | Ruben Dias Nathan Ake | 60’ | Emil Forsberg Christoph Baumgartner |
54’ | Jack Grealish Jeremy Doku | 60’ | Ikoma Lois Openda Benjamin Sesko |
54’ | Kyle Walker Julian Alvarez | 74’ | Xavi Simons Yussuf Poulsen |
90’ | Josko Gvardiol Sergio Gomez | 74’ | Amadou Haidara Fabio Carvalho |
87’ | Xaver Schlager Kevin Kampl |
Cầu thủ dự bị | |||
Ederson | Yussuf Poulsen | ||
Jeremy Doku | Benjamin Henrichs | ||
Julian Alvarez | Peter Gulacsi | ||
Scott Carson | Christopher Lenz | ||
John Stones | Christoph Baumgartner | ||
Nathan Ake | Fabio Carvalho | ||
Kalvin Phillips | Kevin Kampl | ||
Sergio Gomez | Benjamin Sesko | ||
Oscar Bobb |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Man City vs Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man City
Thành tích gần đây Leipzig
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại