![]() Tapelo Nyongo 6 | |
![]() James Monyane 26 | |
![]() Grant Kekana 32 | |
![]() Mothobi Mvala (Kiến tạo: Marcelo Allende) 41 | |
![]() Cassius Mailula (Thay: Abubeker Nassir) 46 | |
![]() Bandile Shandu (Thay: James Monyane) 56 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Deon Daniel Hotto Kavendji) 57 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Leandro Gaston Sirino) 62 | |
![]() Cassius Mailula 63 | |
![]() Sandile Mthethwa (Thay: Nkosinathi Sibisi) 71 | |
![]() Thabang Monare (Thay: Miguel Raoul Timm) 71 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Neo Maema) 78 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Thapelo Morena) 78 | |
![]() Kabelo Dlamini (Thay: Maliele Vincent Pule) 81 | |
![]() Sphelele Mkhulise (Thay: Marcelo Allende) 84 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Orlando Pirates
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại