![]() Tashreeq Matthews 9 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 34 | |
![]() Siyabonga Nhlapho (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 46 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Phathutshedzo Nange) 46 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 48 | |
![]() Sphelele Mkhulise (Thay: Rivaldo Coetzee) 60 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Lucas Ribeiro) 60 | |
![]() Malibongwe Khoza (Thay: Asekho Tiwani) 60 | |
![]() Hellings Frank Mhango 63 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Sekela Christopher Sithole) 63 | |
![]() Nicholas Mlambo (Thay: Daniel Akpeyi) 70 | |
![]() Sphelele Mkhulise 71 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Siyabulela Shai) 74 | |
![]() Thembinkosi Lorch (Thay: Iqraam Rayners) 78 | |
![]() Zuko Mdunyelwa (Thay: Thapelo Morena) 79 | |
![]() Diala Edgar Manaka 83 | |
![]() (Pen) Hellings Frank Mhango 87 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Kiến tạo: Daniel Msendami) 88 | |
![]() Sphelele Mkhulise 90 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Marumo Gallants
Thay người | |||
60’ | Asekho Tiwani Malibongwe Khoza | 46’ | Phathutshedzo Nange Thapelo Paulos Mokobodi |
60’ | Rivaldo Coetzee Sphelele Mkhulise | 46’ | Kamohelo Mahlatsi Siyabonga Nhlapho |
60’ | Lucas Ribeiro Peter Shalulile | 63’ | Sekela Christopher Sithole Hellings Frank Mhango |
78’ | Iqraam Rayners Thembinkosi Lorch | 70’ | Daniel Akpeyi Nicholas Mlambo |
79’ | Thapelo Morena Zuko Mdunyelwa | 74’ | Siyabulela Shai Monde Mpambaniso |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Nicholas Mlambo | ||
Malibongwe Khoza | Matome Trevor Mathiane | ||
Zuko Mdunyelwa | Mpho Chabatsane | ||
Lebohang Kgosana Maboe | Thapelo Paulos Mokobodi | ||
Sphelele Mkhulise | Xolani Mlambo | ||
Themba Zwane | Siyabonga Nhlapho | ||
Thembinkosi Lorch | Monde Mpambaniso | ||
Kobamelo Kodisang | Hellings Frank Mhango | ||
Peter Shalulile | Masindi Nemtajela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại