Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Paul Mbong (Kiến tạo: Kyrian Nwoko)12
  • Bjoern Kristensen (Thay: Nikolai Muscat)67
  • Bjoern Kristensen (Thay: Nikolai Muscat)68
  • Alexander Satariano (Thay: Kyrian Nwoko)68
  • Alexander Satariano (Thay: Kyrian Nwoko)70
  • Cain Attard (Thay: Joseph Mbong)76
  • Cain Attard (Thay: Joseph Mbong)79
  • Luke Montebello (Thay: Paul Mbong)86
  • Stephen Pisani (Thay: Yannick Yankam)86
  • Stephen Pisani (Thay: Yannick Yankam)88
  • Stephen Pisani90+3'
  • Mykola Matviyenko31
  • (og) Ryan Camenzuli38
  • (Pen) Artem Dovbyk43
  • Oleksandr Svatok (Thay: Mykola Matviyenko)46
  • Yukhym Konoplia (Thay: Vladyslav Vanat)67
  • Yegor Nazaryna (Thay: Georgiy Sudakov)67
  • Oleksandr Zubkov (Thay: Oleksandr Karavaev)76
  • Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Vitalii Mykolenko)85
  • Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Oleksandr Zinchenko)87
  • Oleksandr Zubkov90+3'

Thống kê trận đấu Malta vs Ukraine

số liệu thống kê
Malta
Malta
Ukraine
Ukraine
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malta vs Ukraine

Malta (5-3-2): Henry Bonello (1), Joseph Essien Mbong (7), Steve Borg (4), Enrico Pepe (13), Jean Borg (21), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Nikolai Muscat (18), Yannick Yankam (20), Kyrian Nwoko (17), Paul Mbong (10)

Ukraine (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Serhiy Sydorchuk (5), Oleksandr Zinchenko (17), Vladyslav Vanat (18), Georgiy Sudakov (7), Mykhailo Mudryk (10), Artem Dovbyk (11)

Malta
Malta
5-3-2
1
Henry Bonello
7
Joseph Essien Mbong
4
Steve Borg
13
Enrico Pepe
21
Jean Borg
3
Ryan Camenzuli
6
Matthew Guillaumier
18
Nikolai Muscat
20
Yannick Yankam
17
Kyrian Nwoko
10
Paul Mbong
11
Artem Dovbyk
10
Mykhailo Mudryk
7
Georgiy Sudakov
18
Vladyslav Vanat
17
Oleksandr Zinchenko
5
Serhiy Sydorchuk
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
21
Oleksandr Karavaev
12
Anatolii Trubin
Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
Thay người
68’
Kyrian Nwoko
Alexander Satariano
46’
Mykola Matviyenko
Oleksandr Svatok
68’
Nikolai Muscat
Bjorn Kristensen
67’
Vladyslav Vanat
Yukhym Konoplya
79’
Joseph Mbong
Cain Attard
67’
Georgiy Sudakov
Yehor Nazaryna
86’
Yannick Yankam
Stephen Pisani
76’
Oleksandr Karavaev
Oleksandr Zubkov
86’
Paul Mbong
Luke Montebello
87’
Oleksandr Zinchenko
Oleksandr Pikhalyonok
Cầu thủ dự bị
Rashed Al-Tumi
Georgiy Bushchan
Jake Galea
Dmytro Riznyk
Cain Attard
Yukhym Konoplya
Kurt Shaw
Bogdan Mykhaylichenko
Stephen Pisani
Oleksandr Svatok
Luke Montebello
Yehor Nazaryna
Brandon Paiber
Oleksandr Pikhalyonok
Alexander Satariano
Roman Yaremchuk
Adam Magri Overand
Vitaliy Buyalskiy
Bjorn Kristensen
Denys Popov
Zach Muscat
Oleksandr Zubkov
Ferdinando Apap
Nazary Rusyn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
19/06 - 2023
H1: 0-0
18/10 - 2023
H1: 1-2

Thành tích gần đây Malta

Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
18/11 - 2023
H1: 1-0
18/10 - 2023
H1: 1-2
15/10 - 2023

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 3-1
04/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X