Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alexander Satariano 5 | |
![]() Albert Rusnak (Kiến tạo: David Strelec) 6 | |
![]() Ondrej Duda (Kiến tạo: Tomas Suslov) 8 | |
![]() Albert Rusnak (Kiến tạo: Stanislav Lobotka) 16 | |
![]() Ryan Camenzuli 43 | |
![]() Ryan Camenzuli 47 | |
![]() Teddy Teuma 51 | |
![]() Teddy Teuma 51 | |
![]() Joseph Mbong 51 | |
![]() Ondrej Duda (Kiến tạo: Tomas Suslov) 69 | |
![]() Vernon De Marco (Kiến tạo: Ondrej Duda) 72 | |
![]() Ondrej Duda (Kiến tạo: Tomas Suslov) 80 |
Thống kê trận đấu Malta vs Slovakia


Diễn biến Malta vs Slovakia
Matthew Guillaumier ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shaun Dimech.
Joseph Mbong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Tristan Caruana.

G O O O A A A L - Ondrej Duda là mục tiêu!
Jean Borg sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karl Micallef.
Martin Koscelnik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.

G O O O A A A L - Vernon De Marco đang nhắm tới mục tiêu!
Stanislav Lobotka sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jakub Hromada.
David Hancko ra sân và anh ấy được thay thế bằng Vernon De Marco.

G O O O A A A L - Ondrej Duda là mục tiêu!
David Strelec sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Lukas Haraslin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Mak.
Paul Mbong ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bjoern Kristensen.
Alexander Satariano sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Montebello.

Thẻ vàng cho Joseph Mbong.

THẺ ĐỎ! - Teddy Teuma nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Teddy Teuma.

THẺ ĐỎ! - Ryan Camenzuli nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.
Đội hình xuất phát Malta vs Slovakia
Malta (3-4-2-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Kurt Shaw (2), Jean Borg (13), Cain Attard (15), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (17), Ryan Camenzuli (3), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (11), Alexander Satariano (14)
Slovakia (4-5-1): Martin Dubravka (23), Martin Koscelnik (15), Lubomir Satka (5), Milan Skriniar (14), David Hancko (16), Tomas Suslov (13), Albert Rusnak (10), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Lukas Haraslin (7), David Strelec (18)


Thay người | |||
54’ | Alexander Satariano Luke Montebello | 61’ | David Strelec Ladislav Almasi |
55’ | Paul Mbong Bjoern Kristensen | 61’ | Lukas Haraslin Robert Mak |
78’ | Jean Borg Karl Micallef | 70’ | David Hancko Vernon De Marco |
85’ | Matthew Guillaumier Shaun Dimech | 70’ | Stanislav Lobotka Jakub Hromada |
85’ | Joseph Mbong Tristan Caruana | 77’ | Martin Koscelnik Robert Bozenik |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Grech | Dusan Kuciak | ||
Jake Galea | Marek Rodak | ||
Karl Micallef | Jakub Holubek | ||
Andrei Agius | Vernon De Marco | ||
Jake Grech | Erik Jirka | ||
Luke Montebello | Robert Bozenik | ||
Stephen Pisani | Jakub Hromada | ||
Jurgen Degabriele | Ladislav Almasi | ||
Bjoern Kristensen | Robert Mak | ||
Luke Gambin | Matus Bero | ||
Shaun Dimech | |||
Tristan Caruana |
Nhận định Malta vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malta
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại