- Zach Muscat (Thay: Cain Attard)64
- Kyrian Nwoko (Thay: Alexander Satariano)64
- Shaun Dimech (Thay: Jodi Jones)76
- Teddy Teuma (Thay: Nikolai Muscat)76
- James Brown (Thay: Ferdinando Apap)83
- Mateo Retegui (Kiến tạo: Sandro Tonali)15
- Vincenzo Grifo (Thay: Wilfried Gnonto)22
- Matteo Pessina (Kiến tạo: Sandro Tonali)27
- Giovanni Di Lorenzo36
- Matteo Darmian (Thay: Giovanni Di Lorenzo)46
- Giorgio Scalvini54
- Gianluca Scamacca (Thay: Mateo Retegui)66
- Marco Verratti (Thay: Sandro Tonali)66
- Rafael Toloi (Thay: Giorgio Scalvini)83
Thống kê trận đấu Malta vs ĐT Italia
Đội hình xuất phát Malta vs ĐT Italia
Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Ferdinando Apap (13), Steve Borg (4), Cain Attard (2), Joseph Essien Mbong (7), Nikolai Muscat (17), Matthew Guillaumier (6), Yankam Yannick (20), Juan Corbalan (15), Alexander Satariano (14), Jodi Jones (23)
ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (2), Giorgio Scalvini (14), Alessio Romagnoli (23), Emerson (13), Matteo Pessina (12), Bryan Cristante (16), Sandro Tonali (20), Matteo Politano (17), Mateo Retegui (19), Wilfried Gnonto (10)
Thay người | |||
64’ | Alexander Satariano Kyrian Nwoko | 22’ | Wilfried Gnonto Vincenzo Grifo |
64’ | Cain Attard Zach Muscat | 46’ | Giovanni Di Lorenzo Matteo Darmian |
76’ | Jodi Jones Shawn Dimech | 66’ | Sandro Tonali Marco Verratti |
76’ | Nikolai Muscat Teddy Teuma | 66’ | Mateo Retegui Gianluca Scamacca |
83’ | Ferdinando Apap James Brown | 83’ | Giorgio Scalvini Rafael Toloi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Grech | Matteo Darmian | ||
Cain Formosa | Marco Verratti | ||
Karl Micallef | Marco Carnesecchi | ||
Paul Mbong | Alex Meret | ||
Kyrian Nwoko | Leonardo Spinazzola | ||
Brandon Diego Paiber | Vincenzo Grifo | ||
James Brown | Jorginho | ||
Shawn Dimech | Gianluca Scamacca | ||
Zach Muscat | Domenico Berardi | ||
Ryan Camenzuli | Francesco Acerbi | ||
Teddy Teuma | Davide Frattesi | ||
Bjorn Kristensen | Rafael Toloi |
Nhận định Malta vs ĐT Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malta
Thành tích gần đây ĐT Italia
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại