Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ivan Perisic (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 6 | |
![]() Duje Caleta-Car (Kiến tạo: Luka Modric) 22 | |
![]() (og) Marcelo Brozovic 31 | |
![]() Mario Pasalic (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 39 | |
![]() Luka Modric (Kiến tạo: Mario Pasalic) 45+1' | |
![]() Lovro Majer (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 47 | |
![]() Andrej Kramaric 53 | |
![]() Lovro Majer (Kiến tạo: Marko Livaja) 64 | |
![]() Enrico Pepe 79 |
Thống kê trận đấu Malta vs Croatia


Diễn biến Malta vs Croatia
Kurt Shaw ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karl Micallef.

Thẻ vàng cho Enrico Pepe.
Joseph Mbong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shaun Dimech.

G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!
Teddy Teuma sẽ ra sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.
Luke Montebello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alexander Satariano.
Mario Pasalic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marko Livaja.
Luka Modric ra sân và anh ấy được thay thế bằng Nikola Vlasic.
Andrej Kramaric sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bruno Petkovic.
Ivan Perisic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mislav Orsic.

G O O O A A A L - Andrej Kramaric đang nhắm đến!
Marcelo Brozovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristijan Jakic.

G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!
Bjoern Kristensen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stephen Pisani.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Luka Modric là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mario Pasalic là mục tiêu!

BÀN GỠ RỒI - Marcelo Brozovic tự đưa bóng vào lưới!

G O O O A A A L - Duje Caleta-Car đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Malta vs Croatia
Malta (3-4-3): Henry Bonello (1), Kurt Shaw (2), Andrei Agius (5), Enrico Pepe (13), Cain Attard (20), Bjoern Kristensen (19), Teddy Teuma (17), Ryan Camenzuli (3), Joseph Mbong (7), Luke Montebello (9), Jurgen Degabriele (18)
Croatia (4-3-3): Ivo Grbic (12), Josip Juranovic (22), Duje Caleta-Car (5), Josko Gvardiol (20), Borna Sosa (3), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mario Pasalic (15), Lovro Majer (19), Andrej Kramaric (9), Ivan Perisic (4)


Thay người | |||
46’ | Bjoern Kristensen Stephen Pisani | 46’ | Marcelo Brozovic Kristijan Jakic |
62’ | Teddy Teuma Matthew Guillaumier | 54’ | Andrej Kramaric Bruno Petkovic |
62’ | Luke Montebello Alexander Satariano | 54’ | Luka Modric Nikola Vlasic |
68’ | Joseph Mbong Shaun Dimech | 54’ | Ivan Perisic Mislav Orsic |
83’ | Kurt Shaw Karl Micallef | 62’ | Mario Pasalic Marko Livaja |
Cầu thủ dự bị | |||
Nevin Portelli | Dominik Livakovic | ||
Matthew Grech | Simon Sluga | ||
Jake Galea | Josip Stanisic | ||
Karl Micallef | Dejan Lovren | ||
Matthew Guillaumier | Bruno Petkovic | ||
Jake Grech | Luka Sucic | ||
Stephen Pisani | Nikola Vlasic | ||
Paul Mbong | Marko Livaja | ||
Alexander Satariano | Kristijan Jakic | ||
Dunstan Vella | Luka Ivanusec | ||
Shaun Dimech | Mislav Orsic | ||
Tristan Caruana | Domagoj Vida |
Nhận định Malta vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malta
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại