Thứ Tư, 02/04/2025
Ivan Perisic (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
6
Duje Caleta-Car (Kiến tạo: Luka Modric)
22
(og) Marcelo Brozovic
31
Mario Pasalic (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
39
Luka Modric (Kiến tạo: Mario Pasalic)
45+1'
Lovro Majer (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
47
Andrej Kramaric
53
Lovro Majer (Kiến tạo: Marko Livaja)
64
Enrico Pepe
79

Thống kê trận đấu Malta vs Croatia

số liệu thống kê
Malta
Malta
Croatia
Croatia
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Croatia

Tất cả (22)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Kurt Shaw ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karl Micallef.

79' Thẻ vàng cho Enrico Pepe.

Thẻ vàng cho Enrico Pepe.

68'

Joseph Mbong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shaun Dimech.

64' G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!

62'

Teddy Teuma sẽ ra sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.

62'

Luke Montebello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alexander Satariano.

62'

Mario Pasalic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marko Livaja.

54'

Luka Modric ra sân và anh ấy được thay thế bằng Nikola Vlasic.

54'

Andrej Kramaric sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bruno Petkovic.

54'

Ivan Perisic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mislav Orsic.

53' G O O O A A A L - Andrej Kramaric đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Andrej Kramaric đang nhắm đến!

46'

Marcelo Brozovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristijan Jakic.

47' G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lovro Majer là mục tiêu!

46'

Bjoern Kristensen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stephen Pisani.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' G O O O A A A L - Luka Modric là mục tiêu!

G O O O A A A L - Luka Modric là mục tiêu!

39' G O O O A A A L - Mario Pasalic là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mario Pasalic là mục tiêu!

31' BÀN GỠ RỒI - Marcelo Brozovic tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Marcelo Brozovic tự đưa bóng vào lưới!

22' G O O O A A A L - Duje Caleta-Car đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Duje Caleta-Car đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Malta vs Croatia

Malta (3-4-3): Henry Bonello (1), Kurt Shaw (2), Andrei Agius (5), Enrico Pepe (13), Cain Attard (20), Bjoern Kristensen (19), Teddy Teuma (17), Ryan Camenzuli (3), Joseph Mbong (7), Luke Montebello (9), Jurgen Degabriele (18)

Croatia (4-3-3): Ivo Grbic (12), Josip Juranovic (22), Duje Caleta-Car (5), Josko Gvardiol (20), Borna Sosa (3), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mario Pasalic (15), Lovro Majer (19), Andrej Kramaric (9), Ivan Perisic (4)

Malta
Malta
3-4-3
1
Henry Bonello
2
Kurt Shaw
5
Andrei Agius
13
Enrico Pepe
20
Cain Attard
19
Bjoern Kristensen
17
Teddy Teuma
3
Ryan Camenzuli
7
Joseph Mbong
9
Luke Montebello
18
Jurgen Degabriele
4
Ivan Perisic
9
Andrej Kramaric
19 2
Lovro Majer
15
Mario Pasalic
11
Marcelo Brozovic
10
Luka Modric
3
Borna Sosa
20
Josko Gvardiol
5
Duje Caleta-Car
22
Josip Juranovic
12
Ivo Grbic
Croatia
Croatia
4-3-3
Thay người
46’
Bjoern Kristensen
Stephen Pisani
46’
Marcelo Brozovic
Kristijan Jakic
62’
Teddy Teuma
Matthew Guillaumier
54’
Andrej Kramaric
Bruno Petkovic
62’
Luke Montebello
Alexander Satariano
54’
Luka Modric
Nikola Vlasic
68’
Joseph Mbong
Shaun Dimech
54’
Ivan Perisic
Mislav Orsic
83’
Kurt Shaw
Karl Micallef
62’
Mario Pasalic
Marko Livaja
Cầu thủ dự bị
Nevin Portelli
Dominik Livakovic
Matthew Grech
Simon Sluga
Jake Galea
Josip Stanisic
Karl Micallef
Dejan Lovren
Matthew Guillaumier
Bruno Petkovic
Jake Grech
Luka Sucic
Stephen Pisani
Nikola Vlasic
Paul Mbong
Marko Livaja
Alexander Satariano
Kristijan Jakic
Dunstan Vella
Luka Ivanusec
Shaun Dimech
Mislav Orsic
Tristan Caruana
Domagoj Vida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
10/09 - 2014
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
31/03 - 2021
12/11 - 2021
H1: 1-4

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X