![]() Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Anders Christiansen) 25 | |
![]() Zack Elbouzedi 57 | |
![]() Lasse Nielsen 74 | |
![]() Erdal Rakip 85 |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs AIK
số liệu thống kê

Malmo FF

AIK
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malmo FF vs AIK
Malmo FF (3-5-2): Johan Dahlin (27), Anel Ahmedhodzic (15), Lasse Nielsen (24), Martin Olsson (13), Eric Larsson (2), Sergio Pena (8), Anders Christiansen (10), Bonke Innocent (20), Adi Nalic (22), Antonio-Mirko Colak (9), Veljko Birmancevic (19)
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Erick Otieno (25), Alexander Milosevic (5), Sotirios Papagiannopoulos (4), Ebenezer Ofori (17), Zack Elbouzedi (20), Bilal Hussein (8), Sebastian Larsson (7), Filip Rogic (22), Nabil Bahoui (10), Nicolas Stefanelli (9)

Malmo FF
3-5-2
27
Johan Dahlin
15
Anel Ahmedhodzic
24
Lasse Nielsen
13
Martin Olsson
2
Eric Larsson
8
Sergio Pena
10
Anders Christiansen
20
Bonke Innocent
22
Adi Nalic
9
Antonio-Mirko Colak
19
Veljko Birmancevic
9
Nicolas Stefanelli
10
Nabil Bahoui
22
Filip Rogic
7
Sebastian Larsson
8
Bilal Hussein
20
Zack Elbouzedi
17
Ebenezer Ofori
4
Sotirios Papagiannopoulos
5
Alexander Milosevic
25
Erick Otieno
15
Kristoffer Nordfeldt

AIK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Anders Christiansen Jo Inge Berget | 57’ | Filip Rogic Henok Goitom |
66’ | Martin Olsson Niklas Moisander | 71’ | Ebenezer Ofori Erik Ring |
70’ | Sergio Pena Oscar Lewicki | 71’ | Zack Elbouzedi Yasin Ayari |
84’ | Adi Nalic Erdal Rakip |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Diawara | Ahmad Faqa | ||
Soeren Rieks | Calvin Kabuye | ||
Sebastian Nanasi | Henok Goitom | ||
Jo Inge Berget | Erik Ring | ||
Erdal Rakip | Tom Strannegaard | ||
Oscar Lewicki | Yasin Ayari | ||
Niklas Moisander | Budimir Janosevic |
Nhận định Malmo FF vs AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo FF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại