![]() Jose Angel (Kiến tạo: Jon Moncayola) 9 | |
![]() Daniel Rodriguez (Kiến tạo: Salva Sevilla) 11 | |
![]() Aridane Hernandez 15 | |
![]() Fer Nino 20 | |
![]() Fer Nino (Kiến tạo: Amath Ndiaye) 45 | |
![]() Inigo Perez 58 | |
![]() Oier 75 | |
![]() Javi Martinez (Kiến tạo: Manuel Sanchez) 88 | |
![]() Unai Garcia 90 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 90 |
Thống kê trận đấu Mallorca vs Osasuna
số liệu thống kê

Mallorca

Osasuna
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 32
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
10 Chăm sóc y tế 2
7 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 32
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
10 Chăm sóc y tế 2
Nhận định Mallorca vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Mallorca
La Liga
Siêu cúp Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Osasuna
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại