Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mallorca: 31%, Girona: 69%.
- Cyle Larin (Kiến tạo: Vedat Muriqi)20
- Vedat Muriqi32
- Manu Morlanes32
- Jose Copete42
- Omar Mascarell42
- Cyle Larin51
- Martin Valjent66
- Robert Navarro (Thay: Sergi Darder)73
- Daniel Rodriguez (Thay: Manu Morlanes)73
- Abdon Prats78
- Jagoba Arrasate81
- Abdon Prats (Thay: Cyle Larin)83
- Siebe van der Heyden (Thay: Antonio Sanchez)84
- Donny van de Beek7
- David Lopez47
- Oriol Romeu57
- Cristhian Stuani (Thay: Bryan Gil)57
- Gabriel Misehouy (Thay: Juanpe)57
- Abel Ruiz (Thay: Arnaut Danjuma)63
- Ivan Martin (Thay: Donny van de Beek)63
- Cristian Portu (Thay: Oriol Romeu)73
Thống kê trận đấu Mallorca vs Girona
Diễn biến Mallorca vs Girona
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Mallorca chỉ cố gắng giành chiến thắng
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mallorca: 32%, Girona: 68%.
Bàn tay an toàn của Dominik Greif khi anh ấy bước ra và giành bóng
Johan Mojica giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mallorca: 32%, Girona: 68%.
Girona được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Abdon Prats từ Mallorca nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Đường chuyền của Pablo Maffeo từ Mallorca đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Mallorca bắt đầu phản công.
Omar Mascarell chơi bóng bằng tay.
Jose Copete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Gabriel Misehouy không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Miguel Gutierrez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Robert Navarro bị chặn lại.
Omar Mascarell cản phá thành công cú sút
Đội hình xuất phát Mallorca vs Girona
Mallorca (4-4-2): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Copete (6), Johan Mojica (22), Antonio Sánchez (18), Manu Morlanes (8), Omar Mascarell (5), Sergi Darder (10), Cyle Larin (17), Vedat Muriqi (7)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), Juanpe (15), David López (5), Daley Blind (17), Oriol Romeu (14), Donny van de Beek (6), Bryan Gil (20), Yáser Asprilla (10), Miguel Gutiérrez (3), Arnaut Danjuma (11)
Thay người | |||
73’ | Sergi Darder Robert Navarro | 57’ | Juanpe Gabriel Misehouy |
73’ | Manu Morlanes Dani Rodríguez | 57’ | Bryan Gil Cristhian Stuani |
83’ | Cyle Larin Abdón | 63’ | Arnaut Danjuma Abel Ruiz |
84’ | Antonio Sanchez Siebe Van der Heyden | 63’ | Donny van de Beek Iván Martín |
73’ | Oriol Romeu Portu |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Navarro | Juan Carlos | ||
Siebe Van der Heyden | Pau Lopez | ||
Leo Román | Alejandro Frances | ||
Iván Cuéllar | Jhon Solís | ||
Mateu Morey | Portu | ||
Dani Rodríguez | Gabriel Misehouy | ||
Daniel Luna | Silvi Clua | ||
Abdón | Ricard Artero Ruiz | ||
Takuma Asano | Cristhian Stuani | ||
Javier Llabrés | Jastin García | ||
Chiquinho | Abel Ruiz | ||
Iván Martín |
Tình hình lực lượng | |||
Antonio Raíllo Thẻ đỏ trực tiếp | Ladislav Krejčí Kỷ luật | ||
Toni Lato Chấn thương gân kheo | Yangel Herrera Va chạm | ||
Samú Costa Chấn thương mắt cá | Viktor Tsygankov Chấn thương bàn chân | ||
Bojan Miovski Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại