![]() Kamory Doumbia 3 | |
![]() Sekou Koita 34 | |
![]() Ebrima Colley 46 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Saidy Janko) 46 | |
![]() Falaye Sacko (Thay: Mamadou Traore) 71 | |
![]() Diadie Samassekou (Thay: Cheick Oumar Doucoure) 71 | |
![]() Ali Sowe (Thay: Ablie Jallow) 73 | |
![]() Kiki Kouyate 76 | |
![]() Nene Dorgeles 77 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Sekou Koita) 77 | |
![]() Alasana Manneh 82 | |
![]() Abdoulie Sanyang 84 | |
![]() Hamza Barry 84 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Alasana Manneh) 84 | |
![]() Hamza Barry (Thay: Dawda Ngum) 84 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Amadou Haidara) 87 | |
![]() (Pen) Adama Traore 90+5' |
Thống kê trận đấu Mali vs Gambia
số liệu thống kê

Mali

Gambia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mali vs Gambia
Thay người | |||
71’ | Mamadou Traore Falaye Sacko | 46’ | Saidy Janko Ebrima Colley |
71’ | Cheick Oumar Doucoure Diadie Samassekou | 73’ | Ablie Jallow Ali Sowe |
77’ | Sekou Koita Nene Dorgeles | 84’ | Alasana Manneh Abdoulie Sanyang |
87’ | Amadou Haidara Boubacar Traore | 84’ | Dawda Ngum Hamza Barry |
Cầu thủ dự bị | |||
Lassana Coulibaly | Alieu Fadera | ||
Mohamed Camara | Abdoulie Sanyang | ||
Nene Dorgeles | Ismaila Jome | ||
Falaye Sacko | Muhammed Sanneh | ||
Moussa Djenepo | Sainey Njie | ||
Moussa Diarra | Ebrima Colley | ||
Boubacar Traore | Hamza Barry | ||
Diadie Samassekou | Mohamed Badamosi | ||
Amadou Dante | Ali Sowe | ||
Djigui Diarra | Modou Jobe | ||
Moussa Doumbia | Lamin Sarr | ||
Aboubacar Doumbia | Marian Sarr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Mali
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Gambia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại