Quả phát bóng lên cho Equatorial Guinea tại Sân vận động Limbe Omnisport.
![]() Iban Salvador 23 | |
![]() Josete Miranda 32 | |
![]() Pablo Ganet 43 | |
![]() Emilio Nsue (Thay: Dorian Hanza) 63 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Thay: Josete Miranda) 63 | |
![]() Moussa Djenepo (Thay: Adama Traore) 70 | |
![]() Adama Traore (Thay: Yves Bissouma) 70 | |
![]() Frederic Bikoro 74 | |
![]() Moussa Doumbia 78 | |
![]() Ruben Belima (Thay: Jose Machin) 82 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Frederic Bikoro) 82 | |
![]() El Bilal Toure (Thay: Ibrahima Kone) 84 | |
![]() Aliou Dieng (Thay: Amadou Haidara) 108 | |
![]() (Pen) Emilio Nsue | |
![]() (Pen) Adama Traore | |
![]() (Pen) Ruben Belima | |
![]() (Pen) Moussa Djenepo | |
![]() (Pen) Carlos Akapo | |
![]() (Pen) Massadio Haidara | |
![]() (Pen) Jannick Buyla Sam | |
![]() (Pen) Hamari Traore | |
![]() (Pen) Pablo Ganet | |
![]() (Pen) El Bilal Toure | |
![]() (Pen) Saul Coco | |
![]() (Pen) Aliou Dieng | |
![]() (Pen) Iban Salvador | |
![]() (Pen) Mohamed Camara | |
![]() (Pen) Santiago Eneme | |
![]() (Pen) Falaye Sacko |
Thống kê trận đấu Mali vs Equatorial Guinea


Diễn biến Mali vs Equatorial Guinea
Ném biên dành cho Mali gần khu vực penalty.
Bakary Papa Gassama ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Guinea Xích đạo trong phần sân của họ.
Liệu Equatorial Guinea có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Mali được không?
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Mali.
Tại Limbe Equatorial Guinea tấn công qua Iban Salvador. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Bóng an toàn khi Equatorial Guinea được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Saul Coco cho Mali đã trở lại sân đấu một lần nữa.
Trận đấu đã bị dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Saul Coco bị thương.
Bóng đi ra khỏi khung thành Equatorial Guinea.
Mali đang tiến về phía trước và Moussa Doumbia thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.
Mali thay người thứ tư với Aliou Dieng thay cho Amadou Haidara.
Bakary Papa Gassama thực hiện quả ném biên cho Mali, gần khu vực Equatorial Guinea.
Mali thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Mali có một quả phát bóng lên.
Equatorial Guinea được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bakary Papa Gassama ra hiệu cho Mali đá phạt.
Liệu Equatorial Guinea có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Mali không?
Equatorial Guinea thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Mali.
Quả phát bóng lên cho Equatorial Guinea tại Sân vận động Limbe Omnisport.
Amadou Haidara của Mali thực hiện cú dứt điểm, nhưng chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Mali vs Equatorial Guinea
Mali (4-3-3): Ibrahim Mounkoro (1), Hamari Traore (2), Falaye Sacko (17), Kiki Kouyate (5), Massadio Haidara (6), Amadou Haidara (4), Mohamed Camara (26), Yves Bissouma (20), Ibrahima Kone (18), Moussa Doumbia (7)
Equatorial Guinea (4-4-1-1): Jesus Owono (1), Carlos Akapo (15), Obiang Obono Esteban (21), Saul Coco (16), Basilio Nchama (11), Iban Salvador (6), Pablo Ganet (22), Jose Machin (8), Josete Miranda (17), Frederic Bikoro (4), Dorian Hanza (18)


Thay người | |||
70’ | Yves Bissouma Adama Traore | 63’ | Dorian Hanza Emilio Nsue |
70’ | Adama Traore Moussa Djenepo | 63’ | Josete Miranda Jannick Buyla Sam |
84’ | Ibrahima Kone El Bilal Toure | 82’ | Frederic Bikoro Santiago Eneme |
82’ | Jose Machin Ruben Belima |
Cầu thủ dự bị | |||
Djigui Diarra | Santiago Eneme | ||
Ismael Diawara | Mariano Mba | ||
Aliou Dieng | Pedro Oba | ||
Adama Traore | Alex Balboa | ||
Moussa Djenepo | Luis Enrique | ||
Charles Traore | Ruben Belima | ||
Moussa Sissako | Oscar Siafa | ||
Lassana Coulibaly | Emilio Nsue | ||
Kalifa Coulibaly | Jannick Buyla Sam | ||
El Bilal Toure | Luis Nlavo | ||
Diadie Samassekou | Miguel Angel Maye | ||
Lassine Sinayoko | Luis Meseguer |
Nhận định Mali vs Equatorial Guinea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mali
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại