![]() Chanthavisouk Phongsavath 8 | |
![]() Sayfon Keohanam (Kiến tạo: Peeter Phanthavong) 12 | |
![]() Soulin Thammasone (Thay: Xayasouk Keovisone) 40 | |
![]() Dainei Disa (Kiến tạo: Aiman Yusuf) 43 | |
![]() Binly Donsanouphit (Thay: Sayyavath Vansavath) 46 | |
![]() Sikanda Xaisongkham (Thay: Peeter Phanthavong) 59 | |
![]() Zainurhakimi Zain (Thay: Nabil Fitri) 73 | |
![]() Dainei Disa (Kiến tạo: Zainurhakimi Zain) 77 | |
![]() Khounthavy Thongmany (Thay: Pheatsamone Sihathep) 81 | |
![]() Doulanay Keomanivong (Thay: Sisavath Keomoungkhoun) 81 | |
![]() Irfan Zakwan (Thay: Afiq Hakimi) 88 | |
![]() Nor Ezawi N (Thay: Arami Wafiy) 90 |
Thống kê trận đấu Malaysia U17 vs Laos U17
số liệu thống kê

Malaysia U17

Laos U17
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 39
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaysia U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Laos U17
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại