Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
- (Pen) Brandon14
- Jozabed19
- Genaro Rodriguez50
- Ivan Calero74
- Javi Jimenez78
- Brandon83
- Victor Mollejo21
Thống kê trận đấu Malaga vs Tenerife
Diễn biến Malaga vs Tenerife
Quả phát bóng lên cho Malaga tại La Rosaleda.
Phạt góc cho Tenerife.
Tenerife được hưởng quả phạt góc do Rafael Sanchez Lopez thực hiện.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra khỏi khung thành Malaga phát bóng lên.
Elady Zorrilla của Tenerife giải phóng tại La Rosaleda. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Jose Alberto Lopez đang có sự thay thế thứ tư của đội tại La Rosaleda với Antonín thay Brandon Thomas.
Jose Alberto Lopez đang có sự thay thế thứ tư của đội tại La Rosaleda với Michel Herrero thay cho Aitor Sanz.
Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Luis Miguel Ramis đang có sự thay thế thứ tư của đội tại La Rosaleda với Michel Herrero thay cho Aitor Sanz.
Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.
Brandon Thomas của Malaga đã bị Rafael Sanchez Lopez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Javier Jimenez của Malaga đã bị Rafael Sanchez Lopez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tenerife được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Tenerife tiến lên rất nhanh nhưng Rafael Sanchez Lopez đã thổi phạt việt vị.
Ném biên dành cho Tenerife bên nửa Malaga.
Jose Alberto Lopez (Malaga) thay người thứ hai, Kevin Medina vào thay Paulino De la Fuente Gomez.
Ném biên cho Tenerife.
Đội chủ nhà thay Roberto Fernandez bằng Sekou Gassama.
Đội chủ nhà thay Jozabed bằng Ramon Enriquez.
Đội hình xuất phát Malaga vs Tenerife
Malaga (4-4-2): Dani Martin (13), Ivan Calero (21), Juan Rivas (5), Mathieu Peybernes (17), Javi Jimenez (3), Pau de la Fuente (7), Genaro Rodriguez (16), Alberto Escasi (23), Brandon (9), Jozabed (19), Roberto Fernandez (39)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Shaq Moore (21), Nikola Sipcic (23), Jose Leon (4), Alex Munoz (3), Jamelli (19), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (6), Enric Gallego (18), Eladio Zorrilla (9), Victor Mollejo (28)
Thay người | |||
69’ | Jozabed Ramon Enriquez | 40’ | Nikola Sipcic Sergio Gonzalez |
80’ | Roberto Fernandez Sekou Gassama | 61’ | Jamelli Samuel Shashoua |
80’ | Pau de la Fuente Kevin Villodres | 61’ | Shaq Moore Jeremy Mellot |
87’ | Brandon Antonin Cortes | 85’ | Aitor Sanz Michel Herrero |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lomban | Dani Hernandez | ||
Braian Cufre | Michel Herrero | ||
Jairo | Samuel Shashoua | ||
Sekou Gassama | Emmanuel Apeh | ||
Hicham Boussefiane | Carlos Pomares | ||
Ramon Enriquez | Thierno Barry | ||
Antonin Cortes | Victor Mendez | ||
Ismael Gutierrez | Carlos Ruiz | ||
Antonio Santos | Sergio Gonzalez | ||
Dani Barrio | Jeremy Mellot | ||
Kevin Villodres | Ethyan Gonzalez | ||
Ismael Casas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại