Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Rubén Castro (Thay: Alfred N'Diaye)46
- Ruben Castro (Thay: Alfred N'Diaye)46
- Ruben Castro (Kiến tạo: Fran Villalba)56
- Alex Gallar (Thay: Fran Sol)65
- Alberto Escassi (Thay: Fran Villalba)65
- Junior Lago (Kiến tạo: Ruben Castro)75
- Javi Jimenez77
- Javi Jimenez (Thay: Cristian Gutierrez)77
- Ruben Castro (Kiến tạo: Alex Gallar)82
- Arvin Appiah (Thay: Junior Lago)88
- Gaizka Larrazabal18
- Miguel Puche (Thay: Sergio Bermejo)64
- Fran Gamez (Thay: Gaizka Larrazabal)64
- Pau Sans77
- Pau Sans (Thay: Valentin Vada)77
- Manu Molina (Thay: Tomas Alarcon)77
- Giuliano Simeone80
- Makhtar Gueye82
- Makhtar Gueye (Thay: Giuliano Simeone)82
Thống kê trận đấu Malaga vs Real Zaragoza
Diễn biến Malaga vs Real Zaragoza
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arvin Appiah.
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arvin Appiah.
Alex Gallar đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Ruben Castro trúng đích!
Alex Gallar đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Ruben Castro trúng đích!
Giuliano Simeone rời sân nhường chỗ cho Makhtar Gueye.
Giuliano Simeone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Giuliano Simeone.
Cristian Gutierrez rời sân nhường chỗ cho Javi Jimenez
Cristian Gutierrez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tomas Alarcon rời sân nhường chỗ cho Manu Molina.
Valentin Vada rời sân và vào thay là Pau Sans.
Valentin Vada rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ruben Castro kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Junior Lago đã đến đích!
Fran Villalba rời sân và vào thay là Alberto Escassi.
Fran Villalba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fran Sol rời sân nhường chỗ cho Alex Gallar.
Fran Sol rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Malaga vs Real Zaragoza
Malaga (4-1-4-1): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Jonas Ramalho (22), Juan Rivas (5), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Genaro Rodriguez (16), Lago Junior (7), Fran Villalba (21), Alfred N'Diaye (18), Aleix Febas (10), Fran Sol (9)
Real Zaragoza (4-2-3-1): Cristian Alvarez (1), Gaizka Larrazabal (12), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Carlos Nieto (17), Francho Serrano Gracia (14), Tomás Alarcon (16), Sergio Bermejo (10), Valentin Vada (11), Bebe (4), Giuliano Simeone (20)
Thay người | |||
46’ | Alfred N'Diaye Rubén Castro | 64’ | Sergio Bermejo Miguel Puche Garcia |
65’ | Fran Sol Alex Gallar | 64’ | Gaizka Larrazabal Fran Gamez |
65’ | Fran Villalba Alberto Escassi | 77’ | Valentin Vada Pau Sans |
77’ | Cristian Gutierrez Javier Jimenez | 77’ | Tomas Alarcon Manu Molina |
88’ | Junior Lago Arvin Appiah | 82’ | Giuliano Simeone Makhtar Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Rubén Castro | Miguel Puche Garcia | ||
Ramon Enriquez | Eugeni Valderrama | ||
Jozabed | Gabriel Rafael Fuentes Gomez | ||
Lumor Agbenyenu | Alejandro Frances | ||
Javier Jimenez | Fran Gamez | ||
Lorenzo Zuniga | Makhtar Gueye | ||
Arvin Appiah | Daniel Rebollo | ||
Carlos Lopez | Pau Sans | ||
Alex Gallar | Carlos Vigaray | ||
Andres | Alberto Zapater | ||
Alberto Escassi | Jaume Grau | ||
Manolo Reina | Manu Molina |
Nhận định Malaga vs Real Zaragoza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại