Samuel Obeng (Oviedo) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
- Ramon Enriquez (Thay: Jozabed)31
- Pablo Chavarria (Thay: Sekou Gassama)72
- Kevin Villodres (Thay: Alvaro Vadillo)72
- Roberto Fernandez (Thay: Brandon)87
- Pau de la Fuente (Thay: Aleix Febas)87
- Luismi42
- David Costas54
- Jonathan Montiel (Thay: Javi Mier)60
- Marco Sangalli (Thay: Viti)61
- Hugo Rama (Thay: Borja Sanchez)81
- Matheus Aias (Thay: Gaston Brugman)81
- Samuel Obeng (Thay: Borja Baston)86
- Samuel Obeng90
- Samuel Obeng90+4'
Thống kê trận đấu Malaga vs Real Oviedo
Diễn biến Malaga vs Real Oviedo
Ném biên dành cho Oviedo ở gần khu vực penalty.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ruben Avalos Barrera cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Oviedo được hưởng quả phạt góc của Ruben Avalos Barrera.
Malaga có một quả phát bóng lên.
Ruben Avalos Barrera thưởng cho Malaga một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Oviedo.
Đá phạt Oviedo.
Oviedo thực hiện quả ném biên trong khu vực Malaga.
Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Aleix Febas bằng Paulino De la Fuente Gomez.
Roberto Fernandez vào thay Brandon Thomas cho đội nhà.
Đội chủ nhà thay Borja Baston bằng Samuel Obeng.
Ném biên cho Malaga.
Oviedo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Samuel Obeng là phụ cho Borja Baston cho Oviedo.
Ném biên dành cho Oviedo tại La Rosaleda.
Được hưởng phạt góc cho Malaga.
Ném biên cho Malaga.
Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Malaga vs Real Oviedo
Malaga (4-1-4-1): Dani Martin (13), Ismael Casas (20), Alberto Escasi (23), David Lomban (4), Victor Olmo (43), Genaro Rodriguez (16), Brandon (9), Aleix Febas (14), Jozabed (19), Alvaro Vadillo (18), Sekou Gassama (22)
Real Oviedo (4-4-2): Joan Femenias (1), Carlos Munoz (21), David Costas (4), Dani Calvo (12), Pierre Cornud (22), Viti (7), Luismi (5), Gaston Brugman (15), Borja Sanchez (10), Javi Mier (6), Borja Baston (9)
Thay người | |||
31’ | Jozabed Ramon Enriquez | 60’ | Javi Mier Jonathan Montiel |
72’ | Alvaro Vadillo Kevin Villodres | 61’ | Viti Marco Sangalli |
72’ | Sekou Gassama Pablo Chavarria | 81’ | Borja Sanchez Hugo Rama |
87’ | Aleix Febas Pau de la Fuente | 81’ | Gaston Brugman Matheus Aias |
87’ | Brandon Roberto Fernandez | 86’ | Borja Baston Samuel Obeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonin Cortes | Christian Fernandez | ||
Ramon Enriquez | Jorge Pombo | ||
Dani Barrio | Hugo Rama | ||
Andres | Matheus Aias | ||
Kevin Villodres | Jonathan Montiel | ||
Loren Zuniga | Tomeu Nadal | ||
Alejandro Benitez | Rodrigo Tarin | ||
Braian Cufre | Marco Sangalli | ||
Mathieu Peybernes | Erik Jirka | ||
Pablo Chavarria | Jimmy Suarez | ||
Pau de la Fuente | Samuel Obeng | ||
Roberto Fernandez | Jose Mossa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại