Thẻ vàng cho Fran Villalba.
- Genaro Rodriguez46
- Alfred N'Diaye (Thay: Luis Munoz)60
- Juan Rivas (Thay: Esteban Burgos)60
- Fran Sol71
- Fran Sol (Thay: Jonas Ramalho)71
- Loren Zuniga (Thay: Julian Delmas)89
- Arvin Appiah (Thay: Junior Lago)89
- Fran Villalba90+6'
- Ruben Gonzalez31
- Juergen Elitim45+2'
- Inigo Vicente (Kiến tạo: Roko Baturina)67
- Inigo Vicente68
- Matheus Aias (Thay: Juergen Elitim)73
- Fausto (Thay: Roko Baturina)73
- Fausto (Thay: Juergen Elitim)74
- Matheus Aias (Thay: Roko Baturina)74
- Marco Sangalli (Thay: Inigo Vicente)81
- Aritz Aldasoro85
- Arturo Molina (Thay: Jorge Pombo)90
- Pol Moreno (Thay: Jordi Mboula)90
Thống kê trận đấu Malaga vs Racing Santander
Diễn biến Malaga vs Racing Santander
Jorge Pombo rời sân nhường chỗ cho Arturo Molina.
Jordi Mboula rời sân và vào thay là Pol Moreno.
Jorge Pombo sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arvin Appiah.
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Julian Delmas rời sân nhường chỗ cho Loren Zuniga.
Thẻ vàng cho Aritz Aldasoro.
Inigo Vicente rời sân nhường chỗ cho Marco Sangalli.
Inigo Vicente rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juergen Elitim rời sân nhường chỗ cho Fausto.
Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.
Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.
Juergen Elitim rời sân nhường chỗ cho Fausto.
Roko Baturina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juergen Elitim rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonas Ramalho rời sân nhường chỗ cho Fran Sol.
Jonas Ramalho rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Thẻ vàng cho [player1].
Roko Baturina kiến tạo thành bàn.
Đội hình xuất phát Malaga vs Racing Santander
Malaga (4-2-3-1): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Alberto Escassi (23), Genaro Rodriguez (16), Lago Junior (7), Luis Muñoz (8), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24)
Racing Santander (4-2-3-1): Miquel Parera (1), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (16), Ruben Gonzalez Alves (15), Saul Garcia (18), Juergen Elitim (20), Aritz Aldasoro (21), Jordi Mboula (14), Jorge Pombo (24), Inigo Vicente (10), Roko Baturina (11)
Thay người | |||
60’ | Esteban Burgos Juan Rivas | 74’ | Roko Baturina Matheus Aias |
60’ | Luis Munoz Alfred N'Diaye | 74’ | Juergen Elitim Fausto Antonio Tienza Nunez |
71’ | Jonas Ramalho Fran Sol | 81’ | Inigo Vicente Marco Sangalli |
89’ | Junior Lago Arvin Appiah | 90’ | Jordi Mboula Pol Moreno Sanchez |
89’ | Julian Delmas Lorenzo Zuniga | 90’ | Jorge Pombo Arturo Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Jimenez | Marco Sangalli | ||
Juan Rivas | Alvaro Mantilla Perez | ||
Ramon Enriquez | Unai Medina Perez | ||
Fran Sol | Gerard Fernandez Castellano | ||
Alex Gallar | Pol Moreno Sanchez | ||
Alfred N'Diaye | Matheus Aias | ||
Jozabed | Mario Garcia | ||
Issa Fomba | Fausto Antonio Tienza Nunez | ||
Arvin Appiah | Arturo Molina | ||
Manolo Reina | Sekou Gassama | ||
Lorenzo Zuniga | Jokin Ezkieta | ||
Alex Calvo | Yeray Cabanzon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại