- (Pen) Ruben Castro38
- Pablo Hervias (Thay: Haitam Abaida)46
- Dani Lorenzo (Thay: Lumor Agbenyenu)58
- (og) Erik Moran58
- Loren Zuniga72
- Loren Zuniga (Thay: Ruben Castro)72
- Luis Munoz (Thay: Alberto Escassi)72
- Unai Bustinza (Thay: Juanfran)79
- Loren Zuniga90+4'
- Agus Medina8
- Agus Medina10
- Giorgi Makaridze35
- Erik Moran45+2'
- Sabit Abdulai (Thay: Kelechi Nwakali)57
- Hugo Vallejo (Thay: Daniel Ojeda)57
- Yuri (Thay: Jose Naranjo)69
- Adri Castellano (Thay: Alex Diez)69
- Alexandru Pascanu75
- Derik Lacerda (Thay: Eduardo Espiau)77
- Adrian Dieguez90+1'
Thống kê trận đấu Malaga vs Ponferradina
số liệu thống kê
Malaga
Ponferradina
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malaga vs Ponferradina
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Juanfran (2), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Lumor Agbenyenu (15), Haitam Abaida (34), Aleix Febas (10), Alberto Escassi (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Rubén Castro (24), Fran Villalba (21)
Ponferradina (4-2-3-1): Giorgi Makaridze (13), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Adrian Dieguez (3), Alex Diez (21), Erik Moran (18), Kelechi Nwakali (11), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Jose Naranjo (20), Eduardo Espiau (19)
Malaga
4-4-2
13
Ruben Yanez
2
Juanfran
20
Esteban Burgos
5
Juan Rivas
15
Lumor Agbenyenu
34
Haitam Abaida
10
Aleix Febas
23
Alberto Escassi
39
Cristian Gutierrez Vizcaino
24
Rubén Castro
21
Fran Villalba
19
Eduardo Espiau
20
Jose Naranjo
8
Agustin Medina
7
Daniel Ojeda
11
Kelechi Nwakali
18
Erik Moran
21
Alex Diez
3
Adrian Dieguez
4
Alexandru Pascanu
22
Paris Adot
13
Giorgi Makaridze
Ponferradina
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Haitam Abaida Pablo Hervias | 57’ | Daniel Ojeda Hugo Vallejo |
58’ | Lumor Agbenyenu Dani Lorenzo | 57’ | Kelechi Nwakali Sabit Abdulai |
72’ | Ruben Castro Lorenzo Zuniga | 69’ | Jose Naranjo Yuri |
72’ | Alberto Escassi Luis Muñoz | 69’ | Alex Diez Adrian Castellano |
79’ | Juanfran Unai Bustinza | 77’ | Eduardo Espiau Derik Lacerda |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Zuniga | Nikita Fedotov | ||
Dani Lorenzo | Aldair Neves Paulo Faustino | ||
Jonas Ramalho | Jose Maria Amo | ||
Jozabed | Yuri | ||
Manolo Reina | Ricard Pujol | ||
Unai Bustinza | Adrian Castellano | ||
Luis Muñoz | Derik Lacerda | ||
Fran Sol | Heriberto Tavares | ||
Pablo Chavarria | Hugo Vallejo | ||
Pablo Hervias | Sabit Abdulai | ||
Genaro Rodriguez |
Nhận định Malaga vs Ponferradina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Malaga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Ponferradina
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại