Ném biên dành cho CD Lugo tại La Rosaleda.
- Sekou Gassama13
- Genaro Rodriguez (Kiến tạo: Victor Gomez)31
- Diego Lopez33
- Carlos Pita54
Thống kê trận đấu Malaga vs Lugo
Diễn biến Malaga vs Lugo
Quả phạt góc được trao cho Malaga CF.
Đá phạt cho Malaga CF trong hiệp của họ.
Liệu CD Lugo có thể dẫn bóng thành công từ quả ném biên bên phần sân của Malaga CF?
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
CD Lugo thực hiện quả ném biên bên phần Malaga CF.
Juanpe tung cú sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho CD Lugo.
Roberto Fernandez của Malaga CF trông ổn và trở lại sân cỏ.
Roberto Fernandez của Malaga CF lại đứng chân trên sân La Rosaleda.
Trận đấu đã bị tạm dừng để dành sự quan tâm cho Roberto Fernandez trong trận đấu với Malaga CF, người đang nằm quằn quại vì đau đớn trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Francisco Barbosa bị thương.
CD Lugo được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
CD Lugo được hưởng quả phạt góc của Alvaro Moreno Aragon.
Đá phạt cho CD Lugo trong hiệp Malaga CF.
Đội chủ nhà thay Jozabed bằng Roberto Fernandez.
Bóng an toàn khi CD Lugo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Malaga CF đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.
CD Lugo đẩy lên sân nhưng Alvaro Moreno Aragon nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Bóng an toàn khi CD Lugo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Malaga CF thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phạt góc được trao cho Malaga CF.
Đội hình xuất phát Malaga vs Lugo
Malaga (4-3-3): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), Juan Rivas (5), David Lomban (4), Braian Cufre (24), Alberto Escasi (23), Genaro Rodriguez (16), Jozabed (19), Pau de la Fuente (7), Sekou Gassama (22), Antonin Cortes (15)
Lugo (4-3-3): Francisco Vieites (34), Eduard Campabadal (22), Diego Lopez (3), Juan Antonio (4), Orest Lebedenko (19), Fernando Seoane (8), Xavier Torres (14), Hugo Rama (10), Iriome Gonzalez (24), Joselu (23), Jose Angel Carrillo (11)
Thay người | |||
45’ | Sekou Gassama Brandon | 46’ | Diego Lopez Carlos Pita |
64’ | Antonin Cortes Kevin Villodres | 54’ | Jose Angel Carrillo Josep Sene |
89’ | Jozabed Roberto Fernandez | 54’ | Hugo Rama Christopher Ramos |
55’ | Fernando Seoane Juampe | ||
66’ | Iriome Gonzalez Gerard Valentin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Villodres | Jaume Cuellar | ||
Haitam Abaida | Gerard Valentin | ||
Ismael Gutierrez | Josep Sene | ||
Ismael Casas | Christopher Ramos | ||
Mathieu Peybernes | Juampe | ||
Pablo Chavarria | Carlos Pita | ||
Jairo | Julen Fernandez | ||
Brandon | Ricard Sanchez | ||
Ramon Enriquez | |||
Javi Jimenez | |||
Dani Barrio | |||
Roberto Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại