Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
- Hicham Boussefiane (Thay: Jairo)35
- Jozabed50
- Andres54
- Antonin Cortes (Thay: Pau de la Fuente)60
- Brandon (Thay: Alvaro Vadillo)60
- Braian Cufre73
- Ramon Enriquez (Thay: Aleix Febas)77
- Pablo Chavarria (Thay: Roberto Fernandez)78
- Florian Miguel42
- Joaquin Munoz (Thay: Dario Poveda)46
- Daniel Escriche (Thay: Pablo Martinez)46
- Marc Mateu (Kiến tạo: Daniel Escriche)47
- Jaime Seoane (Kiến tạo: Daniel Escriche)57
- Junior Lago (Thay: Marc Mateu)72
- Mikel Rico (Thay: Pedro Mosquera)75
- Juan Carlos (Thay: Jaime Seoane)80
- Joaquin Munoz88
- Mikel Rico90+2'
Thống kê trận đấu Malaga vs Huesca
Diễn biến Malaga vs Huesca
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Malaga.
Lago Junior (Huesca) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Mikel Rico được đặt cho đội khách.
Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Malaga trong phần sân của họ.
Antonín cho Huesca hướng tới mục tiêu tại La Rosaleda. Nhưng kết thúc không thành công.
Được hưởng phạt góc cho Huesca.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Huesca trong phần sân của họ.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.
Antonín của Huesca thực hiện một cú sút vào khung thành La Rosaleda. Nhưng nỗ lực không thành công.
Joaquin Munoz được đặt cho đội khách.
Brian Cufre được đặt cho đội khách.
Liệu Malaga có thể thực hiện pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Huesca?
Daniel Jesus Trujillo Suarez thưởng cho Malaga một quả phát bóng lên.
Lago Junior của Huesca tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Malaga’s Andres Caro lại đứng trên đôi chân của mình tại La Rosaleda.
Malaga’s Andres Caro đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Jairo Samperio của Malaga đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân Malaga.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.
Đội hình xuất phát Malaga vs Huesca
Malaga (4-4-2): Dani Barrio (1), Andres (31), David Lomban (4), Alberto Escasi (23), Braian Cufre (24), Jairo (10), Jozabed (19), Aleix Febas (14), Alvaro Vadillo (18), Pau de la Fuente (7), Roberto Fernandez (39)
Huesca (4-3-3): Andres Fernandez (1), Gerard Valentin (9), Pablo Insua (4), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), Pablo Martinez (16), David Timor Copovi (12), Pedro Mosquera (5), Jaime Seoane (20), Dario Poveda (19), Marc Mateu (21)
Thay người | |||
35’ | Jairo Hicham Boussefiane | 46’ | Pablo Martinez Daniel Escriche |
60’ | Pau de la Fuente Antonin Cortes | 46’ | Dario Poveda Joaquin Munoz |
60’ | Alvaro Vadillo Brandon | 72’ | Marc Mateu Junior Lago |
77’ | Aleix Febas Ramon Enriquez | 75’ | Pedro Mosquera Mikel Rico |
78’ | Roberto Fernandez Pablo Chavarria | 80’ | Jaime Seoane Juan Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Martin | Adolfo Gaich | ||
Javi Jimenez | Enzo Lombardo | ||
Alejandro Benitez | Junior Lago | ||
Sekou Gassama | Daniel Escriche | ||
Ismael Casas | Joaquin Munoz | ||
Mathieu Peybernes | Cristian Salvador | ||
Genaro Rodriguez | Mikel Rico | ||
Pablo Chavarria | Miguel San Roman | ||
Antonin Cortes | Juan Carlos | ||
Hicham Boussefiane | |||
Brandon | |||
Ramon Enriquez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Malaga vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại