Juan Carlos của Huesca đã bị Jose Antonio Lopez Toca phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() Juan Carlos 38 | |
![]() Luis Muñoz (Thay: Jozabed) 46 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Jozabed) 46 | |
![]() David Timor Copovi 47 | |
![]() Luis Munoz 50 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Javi Martinez) 58 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Oscar Sielva) 58 | |
![]() Junior Lago (Thay: Esteban Burgos) 58 | |
![]() Aleix Febas 63 | |
![]() Alex Calvo 64 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Pablo Chavarria) 64 | |
![]() Cristian Gutierrez 67 | |
![]() Sergio Pellicer 72 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Marc Mateu) 74 | |
![]() Aboubakary Kante 74 | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng) 74 | |
![]() (Pen) Ruben Castro 80 | |
![]() Juanjo (Thay: Juan Carlos) 86 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Cristian Gutierrez) 88 | |
![]() Fran Sol (Thay: Ruben Castro) 88 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Huesca


Diễn biến Malaga vs Huesca

Liệu Malaga có thể tận dụng thành công quả đá phạt nguy hiểm này?
Ném biên cho Malaga gần vòng cấm.
Đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Jose Antonio Lopez Toca cho Malaga hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Huesca bên phần sân của Malaga.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Malaga hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Huesca.
Ném biên cho Malaga tại La Rosaleda.
Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Malaga.
Malaga ném biên.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Malaga bị thổi còi việt vị.
Malaga đá phạt.
Huesca lao lên phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Jose Antonio Lopez Toca hiệu quả ném biên cho Malaga bên phần sân của Huesca.
Quả phát bóng lên cho Malaga tại La Rosaleda.
Liệu Huesca có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Malaga không?
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Malaga vs Huesca
Malaga (5-3-2): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Alberto Escassi (23), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Jozabed (19), Aleix Febas (10), Rubén Castro (24), Pablo Chavarria (12)
Huesca (5-4-1): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Ruben Pulido Penas (24), Pulido (14), Florian Miguel (3), Marc Mateu (21), Javi Martinez (10), Oscar Sielva (23), David Timor (4), Juan Carlos (22), Samuel Obeng (9)


Thay người | |||
46’ | Jozabed Luis Muñoz | 58’ | Javi Martinez Enzo Lombardo |
58’ | Esteban Burgos Lago Junior | 58’ | Oscar Sielva Pablo Tomeo |
64’ | Pablo Chavarria Alex Calvo | 74’ | Samuel Obeng Aboubakary Kante |
88’ | Ruben Castro Fran Sol | 74’ | Marc Mateu Ignasi Vilarrasa Palacios |
88’ | Cristian Gutierrez Arvin Appiah | 86’ | Juan Carlos Juanjo Nieto |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Calvo | Diego Aznar | ||
Jonas Ramalho | Aboubakary Kante | ||
Alfred N'Diaye | Enzo Lombardo | ||
Genaro Rodriguez | Serge Patrick Njoh Soko | ||
Alex Gallar | Pablo Tomeo | ||
Fran Sol | Kento Hashimoto | ||
Luis Muñoz | Juanjo Nieto | ||
Lago Junior | Ignasi Vilarrasa Palacios | ||
Unai Bustinza | Jeremy Blasco | ||
Javier Jimenez | Juan Manuel Perez | ||
Arvin Appiah | |||
Manolo Reina |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Malaga vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại