Granada được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() Ricard Sanchez 10 | |
![]() Ruben Castro (Kiến tạo: Issa Fomba) 37 | |
![]() Javi Jimenez (Thay: Pablo Hervias) 46 | |
![]() Alfred N'Diaye (Thay: Luis Munoz) 46 | |
![]() Jose Maria Callejon (Kiến tạo: Oscar Melendo) 62 | |
![]() Dani Lorenzo (Thay: Issa Fomba) 63 | |
![]() Bryan Zaragoza 64 | |
![]() Quini 64 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Oscar Melendo) 64 | |
![]() Quini (Thay: Ricard Sanchez) 64 | |
![]() Alberto Escassi 72 | |
![]() Alberto Perea (Thay: Jorge Molina) 72 | |
![]() Loren Zuniga (Thay: Jonas Ramalho) 73 | |
![]() Victor Meseguer 76 | |
![]() Manolo Reina 83 | |
![]() Miguel Rubio 83 | |
![]() Loren Zuniga 84 | |
![]() Pablo Chavarria 85 | |
![]() Pablo Chavarria (Thay: Ruben Castro) 85 | |
![]() Alfred N'Diaye 90 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Myrto Uzuni) 90 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Jose Maria Callejon) 90 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Myrto Uzuni) 90 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Granada


Diễn biến Malaga vs Granada
Victor Meseguer thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Granada.
Javier Jimenez thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Granada.
Granada tấn công La Rosaleda và Alberto Soro đánh đầu cận thành. Nỗ lực bị hàng thủ Malaga hóa giải.
Javier Jimenez (Granada) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Malaga cản phá.
Jose Callejon (Granada) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Malaga cản phá.
Đá phạt cho Malaga bên phần sân nhà.
Liệu Granada có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Malaga không?
Ở Malaga Malaga lái xe về phía trước qua Javier Jimenez. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Ở Malaga Malaga lái xe về phía trước qua Jose Callejon. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Malaga thực hiện quả ném biên bên phần sân của Granada.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Granada.
Malaga được hưởng quả phạt góc bởi David Galvez Rascon.
Alberto Soro dự bị cho Myrto Uzuni của Granada.
Pablo Chavarria dự bị cho Rubén Castro cho Granada.
Đội khách thay Jose Callejon bằng Douglas Matias Arezo Martinez.
Đội khách thay Rubén Castro bằng Pablo Chavarria.
David Galvez Rascon cho Malaga hưởng quả phát bóng lên.
Jose Callejon (Granada) sút – và dội xà ngang!

Tại La Rosaleda, Alfred N'Diaye đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi đội nhà.
Granada được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Malaga.
Đội hình xuất phát Malaga vs Granada
Malaga (5-3-2): Ruben Yanez (13), Pablo Hervias (14), Esteban Burgos (20), Alberto Escassi (23), Jonas Ramalho (22), Issa Fomba (28), Aleix Febas (10), Luis Muñoz (8), Genaro Rodriguez (16), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24)
Granada (4-4-2): Raúl Fernandez (1), Ricard Sanchez (30), Miguel Angel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Njegos Petrovic (18), Victor Meseguer (12), Jose Callejon (9), Jorge Molina (19), Myrto Uzuni (11)


Thay người | |||
46’ | Pablo Hervias Javier Jimenez | 64’ | Ricard Sanchez Quini |
46’ | Luis Munoz Alfred N'Diaye | 64’ | Oscar Melendo Bryan Zaragoza Martinez |
63’ | Issa Fomba Dani Lorenzo | 72’ | Jorge Molina Alberto Perea |
73’ | Jonas Ramalho Lorenzo Zuniga | 90’ | Myrto Uzuni Alberto Soro |
85’ | Ruben Castro Pablo Chavarria | 90’ | Jose Maria Callejon Douglas Matias Arezo Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Jimenez | Pepe Sanchez | ||
Pablo Chavarria | Adrian Lopez | ||
Lumor Agbenyenu | Jonathan Silva | ||
Alfred N'Diaye | Alberto Soro | ||
Jozabed | Douglas Matias Arezo Martinez | ||
Dani Lorenzo | Victor Diaz | ||
Lorenzo Zuniga | Quini | ||
Juanfran | Alberto Perea | ||
Manolo Reina | Bryan Zaragoza Martinez | ||
Juan Lopez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Malaga vs Granada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại