Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Dioni45+2'
- Julen Lobete46
- Julen Lobete (Thay: Yanis Rahmani)46
- Dani Lorenzo (Thay: Luismi)60
- Sergio Castel (Thay: Dioni)61
- Dani Sanchez64
- Roko Baturina (Thay: Aaron Ochoa)77
- David Larrubia (Thay: Antonio Cordero)77
- Manu Molina82
- Carlos Puga90+3'
- Sergio Castel90+4'
- Agustin Alvarez (Kiến tạo: Alvaro Nunez)3
- David Affengruber20
- Matia Barzic (Thay: Pedro Bigas)27
- Matia Barzic (Thay: Pedro Bigas)28
- Matia Barzic Gutierrez (Thay: Pedro Bigas)29
- Agustin Alvarez30
- Mario Gaspar (Thay: Bambo Diaby)46
- Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Agustin Alvarez)49
- Aleix Febas55
- Cristian Salvador (Thay: Gerard Hernandez)61
- Matia Barzic68
- (Pen) Mourad Daoudi77
- Rodrigo Mendoza (Thay: Aleix Febas)78
- Oscar Plano (Thay: Nicolas Fernandez)78
Thống kê trận đấu Malaga vs Elche
Diễn biến Malaga vs Elche
Thẻ vàng cho Sergio Castel.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Carlos Puga.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Manu Molina.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.
G O O O A A A L - Mourad Daoudi của Elche thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi David Larrubia.
Aaron Ochoa rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
G O O O A A A L - Mourad Daoudi của Elche thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Mourad Daoudi của Elche thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Gerard Hernandez rời sân và được thay thế bởi Cristian Salvador.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Dani Lorenzo.
Gerard Hernandez rời sân và được thay thế bởi Cristian Salvador.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Đội hình xuất phát Malaga vs Elche
Malaga (4-2-3-1): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Manu Molina (12), Luismi (19), Yanis Rahmani (21), Aaron Ochoa (35), Antonio Cordero (26), Dioni (17)
Elche (3-4-1-2): Matias Dituro (13), Bambo Diaby (4), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Alvaro Nunez (15), Jose Salinas (12), Gerard Hernandez (31), Aleix Febas (14), Nicolás Fernández Mercau (10), Agustín Álvarez (9), Mourad El Ghezouani (19)
Thay người | |||
46’ | Yanis Rahmani Julen Lobete | 28’ | Pedro Bigas Matia Barzic |
60’ | Luismi Dani Lorenzo | 46’ | Bambo Diaby Mario Gaspar |
61’ | Dioni Sergio Castel Martinez | 61’ | Gerard Hernandez Cristian Salvador |
77’ | Antonio Cordero David Larrubia | 78’ | Aleix Febas Rodrigo Mendoza |
77’ | Aaron Ochoa Roko Baturina | 78’ | Nicolas Fernandez Oscar Plano |
Cầu thủ dự bị | |||
David Larrubia | Sory Kaba | ||
Carlos Lopez | Mario Gaspar | ||
Sergio Castel Martinez | Matia Barzic | ||
Victor | Josan | ||
Alex Pastor | Alex Martin | ||
Roko Baturina | Rodrigo Mendoza | ||
Julen Lobete | Cristian Salvador | ||
Jokin Gabilondo | Oscar Plano | ||
Dani Lorenzo | Raul Guti | ||
Juanpe | Rafa Núñez | ||
Luca Sangalli | Miguel San Roman | ||
Izan Merino |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại