David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Alex Pastor.
- David Larrubia15
- Luismi47
- Sergio Castel (Thay: Dioni)71
- Antonio Cordero (Thay: Kevin Villodres)71
- Aaron Ochoa (Thay: Dani Lorenzo)71
- Izan Merino (Thay: Luismi)73
- Alex Pastor (Thay: David Larrubia)90
- Peru Nolaskoain (Thay: Matheus Pereira)46
- Cristian Gutierrez46
- Cristian Gutierrez (Thay: Hodei Arrillaga)46
- Jose Corpas53
- Cristian Gutierrez58
- Antonio Puertas62
- Antonio Puertas (Thay: Martin Merquelanz)62
- Toni Villa (Thay: Ander Madariaga)72
- Jorge Pascual (Thay: Xeber Alkain)80
- Toni Villa84
- Alvaro Carrillo90
Thống kê trận đấu Malaga vs Eibar
Diễn biến Malaga vs Eibar
Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Toni Villa.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Dani Lorenzo rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Martin Merquelanz rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.
Martin Merquelanz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Cristian Gutierrez.
Thẻ vàng cho Jose Corpas.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Luismi.
Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - David Larrubia đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Malaga vs Eibar
Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Manu Molina (12), Luismi (19), Dani Lorenzo (22), David Larrubia (10), Dioni (17), Kevin Medina (11)
Eibar (4-2-3-1): Daniel Fuzato (1), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Anaitz Arbilla (23), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Martín Merquelanz (18), Jon Bautista (9)
Thay người | |||
71’ | Kevin Villodres Antonio Cordero | 46’ | Matheus Pereira Peru Nolaskoain |
71’ | Dioni Sergio Castel Martinez | 46’ | Hodei Arrillaga Cristian Gutierrez |
71’ | Dani Lorenzo Aaron Ochoa | 62’ | Martin Merquelanz Antonio Puertas |
73’ | Luismi Izan Merino | 72’ | Ander Madariaga Toni Villa |
90’ | David Larrubia Alex Pastor | 80’ | Xeber Alkain Jorge Pascual |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Murillo | Jonmi Magunagoitia | ||
Izan Merino | Jorge Pascual | ||
Luca Sangalli | Antonio Puertas | ||
Alex Pastor | Slavy | ||
Yanis Rahmani | Sergio Cubero | ||
Antonio Cordero | Toni Villa | ||
Roko Baturina | Kento Hashimoto | ||
Julen Lobete | Peru Nolaskoain | ||
Sergio Castel Martinez | Cristian Gutierrez | ||
Carlos Lopez | |||
Aaron Ochoa | |||
Ramon Enriquez |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại