Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Antonio Cordero (Kiến tạo: Dani Sanchez) 8 | |
![]() Einar Galilea 15 | |
![]() Nelson Monte (Kiến tạo: Dani Sanchez) 28 | |
![]() Ivan Martos 38 | |
![]() David Timor Copovi 39 | |
![]() Ivan Martos 42 | |
![]() Fran Gamez 44 | |
![]() Ricardo Grigore (Thay: Marc Mateu) 46 | |
![]() Joel Jorquera Romero (Thay: Ivan Chapela) 46 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Ivan Chapela) 46 | |
![]() Unai Ropero 50 | |
![]() Joel Jorquera 56 | |
![]() Julen Lobete (Kiến tạo: Dani Sanchez) 56 | |
![]() Julen Lobete 58 | |
![]() Dioni (Thay: Roko Baturina) 66 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: Julen Lobete) 66 | |
![]() Alex Bernal (Thay: Unai Ropero) 72 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Antonio Cordero) 79 | |
![]() Kevin Villodres 79 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: David Larrubia) 79 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: David Larrubia) 80 | |
![]() Alan Godoy (Thay: Nacho Quintana) 80 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Antonio Cordero) 80 | |
![]() Jokin Gabilondo 81 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Inigo Sebastian) 86 | |
![]() Ramon Enriquez (Thay: Manu Molina) 88 | |
![]() Ricardo Grigore 90+2' | |
![]() Kevin Villodres 90+3' | |
![]() Victor Camarasa 90+5' |
Thống kê trận đấu Malaga vs CD Eldense


Diễn biến Malaga vs CD Eldense

Thẻ vàng cho Victor Camarasa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Kevin Villodres đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ricardo Grigore.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Ramon Enriquez.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi [player2].
Inigo Sebastian rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.

Thẻ vàng cho Jokin Gabilondo.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Unai Ropero rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.

Thẻ vàng cho Julen Lobete.
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi [player2].
Dani Sanchez là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Malaga vs CD Eldense
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Antonio Cordero (26), Roko Baturina (9), Julen Lobete (24)
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Ivan Martos (3), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Ivan Chapela (20), Nacho Quintana (9), Unai Ropero (18)


Thay người | |||
66’ | Roko Baturina Dioni | 46’ | Ivan Chapela Joel Jorquera Romero |
66’ | Julen Lobete Aaron Ochoa | 46’ | Marc Mateu Ricardo Grigore |
79’ | David Larrubia Yanis Rahmani | 72’ | Unai Ropero Alex Bernal |
80’ | Antonio Cordero Kevin Medina | 80’ | Nacho Quintana Alan Godoy |
88’ | Manu Molina Ramon Enriquez | 86’ | Inigo Sebastian Victor Camarasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Izan Merino | Victor Camarasa | ||
Dioni | Alan Godoy | ||
Carlos Puga | Sixtus Ogbuehi | ||
Ramon Enriquez | Alex Bernal | ||
Victor | Cris Montes | ||
Luca Sangalli | Joel Jorquera Romero | ||
Aaron Ochoa | Ricardo Grigore | ||
Alex Pastor | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Sergio Castel Martinez | Youness Lachhab | ||
Kevin Medina | Daniel Martin | ||
Carlos Lopez | |||
Yanis Rahmani |
Nhận định Malaga vs CD Eldense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại