Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Dioni (Kiến tạo: Antonio Cordero)14
- Dani Lorenzo16
- Antonio Cordero17
- Alex Pastor39
- Einar Galilea (Thay: Dani Lorenzo)43
- Luismi (Thay: Luca Sangalli)62
- Sergio Castel (Thay: Dioni)62
- Dani Sanchez (Thay: Victor)62
- Manu Molina73
- Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga)82
- (Pen) Antonio Cordero90+4'
- Jose Carlos Lazo (Kiến tạo: Fidel Chaves)11
- Juan Antonio28
- Jaume Costa39
- Juan Alcedo46
- Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa)46
- Diego Gonzalez (Thay: Juan Antonio)46
- Jon Morcillo46
- Jon Morcillo (Thay: Jose Carlos Lazo)46
- (Pen) Alberto Quiles53
- Higinio Marin (Thay: Alberto Quiles)74
- Juan Alcedo78
- Antonio Pacheco (Thay: Agus Medina)80
- Javi Rueda90+6'
Thống kê trận đấu Malaga vs Albacete
Diễn biến Malaga vs Albacete
Thẻ vàng cho Javi Rueda.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Antonio Cordero của Malaga thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Carlos Puga rời sân và được thay thế bởi Jokin Gabilondo.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Thẻ vàng cho Juan Alcedo.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Thẻ vàng cho Manu Molina.
Thẻ vàng cho Manu Molina.
Victor rời sân và được thay thế bởi Dani Sanchez.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Luca Sangalli rời sân và được thay thế bởi Luismi.
BỎ LỠ - Alberto Quiles thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Jaume Costa rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Dani Lorenzo rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Dani Lorenzo rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Đội hình xuất phát Malaga vs Albacete
Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Victor (14), Luca Sangalli (23), Manu Molina (12), Dani Lorenzo (22), David Larrubia (10), Dioni (17), Antonio Cordero (26)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Jaume Costa (24), Alberto Quiles Piosa (21), Riki (8), Agustin Medina (4), Jose Carlos Lazo (11), Fidel (10), Juanma Garcia (7)
Thay người | |||
43’ | Dani Lorenzo Einar Galilea | 46’ | Jaume Costa Juan Maria Alcedo Serrano |
62’ | Dioni Sergio Castel Martinez | 46’ | Juan Antonio Diego Gonzalez |
62’ | Victor Daniel Rodriguez Sanchez | 46’ | Jose Carlos Lazo Jon Morcillo |
62’ | Luca Sangalli Luismi | 74’ | Alberto Quiles Higinio Marin |
82’ | Carlos Puga Jokin Gabilondo | 80’ | Agus Medina Pacheco Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Cristian Rivero | ||
Sergio Castel Martinez | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Einar Galilea | Nabil Touaizi | ||
Daniel Rodriguez Sanchez | Higinio Marin | ||
Yanis Rahmani | Alejandro Melendez | ||
Izan Merino | Diego Gonzalez | ||
Juanpe | Jon Morcillo | ||
Jokin Gabilondo | Javier Villar del Fraile | ||
Haitam Abaida | Pacheco Ruiz | ||
Aaron Ochoa | Alvaro Rodriguez | ||
Luismi | Lalo Aguilar | ||
Roko Baturina | Rai Marchan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại