Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Malaga.
- Esteban Burgos33
- Pablo Chavarria (Kiến tạo: Fran Villalba)51
- Issa Fomba (Thay: Ruben Castro)70
- Loren Zuniga77
- Loren Zuniga (Thay: Pablo Chavarria)77
- Juan Rivas (Thay: Jozabed)87
- Loren Zuniga90+6'
- Aleksandar Sedlar40
- Jason64
- Jason (Thay: Nahuel Tenaglia)64
- Ruben Duarte (Thay: Aleksandar Sedlar)64
- Luis Rioja64
- Luis Rioja (Thay: Abderrahman Rebbach)65
- Antonio Moya67
- Salva Sevilla (Thay: Antonio Moya)70
- Carlos Benavidez75
- Marc Tenas (Thay: Jon Guridi)77
Thống kê trận đấu Malaga vs Alaves
Diễn biến Malaga vs Alaves
Daniel Jesus Trujillo Suarez báo hiệu quả đá phạt cho Alaves bên phần sân của họ.
Lorenzo Zuniga (Malaga) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng đi ra ngoài cho Alaves phát bóng lên.
Alaves cần thận trọng. Malaga thực hiện quả ném biên tấn công.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Malaga thực hiện quả ném biên bên phần sân của Alaves.
Đá phạt cho Malaga bên phần sân nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Malaga hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện quả phát bóng lên cho Alaves.
Ở Malaga, đội chủ nhà được hưởng quả phạt trực tiếp.
Daniel Jesus Trujillo Suarez báo hiệu quả đá phạt cho Malaga.
Ném biên cho Malaga tại La Rosaleda.
Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Juande sẽ thay thế Jozabed cho Malaga tại La Rosaleda.
Alaves thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Alaves được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Alaves được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng đi ra ngoài cho Alaves phát bóng lên.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Malaga.
Daniel Jesus Trujillo Suarez báo hiệu quả đá phạt cho Alaves bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Malaga vs Alaves
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Alberto Escassi (23), Javier Jimenez (3), Pablo Chavarria (12), Genaro Rodriguez (16), Jozabed (19), Fran Villalba (21), Aleix Febas (10), Rubén Castro (24)
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Nahuel Tenaglia (14), Abdel Abqar (22), Aleksandar Sedlar (4), Javi Lopez (27), Carlos Benavidez (23), Toni Moya (6), Xeber Alkain (17), Jon Guridi (18), Abde Rebbach (21), Miguel De la Fuente (9)
Thay người | |||
70’ | Ruben Castro Issa Fomba | 64’ | Nahuel Tenaglia Jason |
77’ | Pablo Chavarria Lorenzo Zuniga | 64’ | Aleksandar Sedlar Ruben Duarte |
87’ | Jozabed Juan Rivas | 65’ | Abderrahman Rebbach Luis Rioja |
70’ | Antonio Moya Salva Sevilla | ||
77’ | Jon Guridi Marc Tenas Urena |
Cầu thủ dự bị | |||
Manolo Reina | Marc Tenas Urena | ||
Issa Fomba | Victor Laguardia | ||
Ramon Enriquez | Salva Sevilla | ||
Unai Bustinza | Jason | ||
Luis Muñoz | Luis Rioja | ||
Fran Sol | Nikola Maras | ||
Pablo Hervias | Roberto Gonzalez | ||
Lumor Agbenyenu | Taichi Hara | ||
Alfred N'Diaye | Alex Balboa | ||
Dani Lorenzo | Ruben Duarte | ||
Juan Rivas | Anderson Arroyo | ||
Lorenzo Zuniga | Jesus Owono |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Malaga vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại