Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jae-Sung Lee35
- Sepp van den Berg (Kiến tạo: Nadiem Amiri)44
- (Pen) Nadiem Amiri45+6'
- Josuha Guilavogui (Thay: Andreas Hanche-Olsen)77
- Ludovic Ajorque (Thay: Karim Onisiwo)83
- Jessic Ngankam (Thay: Brajan Gruda)83
- Merveille Papela (Thay: Jae-Sung Lee)90
- Dominik Kohr90+7'
- Josuha Guilavogui90+8'
- Sepp van den Berg90+14'
- Finn Dahmen45+5'
- Pep Biel (Thay: Phillip Tietz)46
- Mads Valentin Pedersen (Thay: Elvis Rexhbecaj)74
- Robert Gumny (Thay: Kevin Mbabu)74
- Arne Maier (Thay: Arne Engels)88
- Sven Michel (Thay: Iago)90
- Jeffrey Gouweleeuw90+7'
- Jeffrey Gouweleeuw90+9'
- Mads Valentin Pedersen90+12'
Thống kê trận đấu Mainz vs Augsburg
Diễn biến Mainz vs Augsburg
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 45%, Augsburg: 55%.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 45%, Augsburg: 55%.
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.
Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Sepp van den Berg, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Leandro Barreiro dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Mads Valentin Pedersen bị đuổi khỏi sân!
Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.
Thử thách liều lĩnh đấy. Mads Valentin Pedersen phạm lỗi thô bạo với Leandro Barreiro
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bàn tay an toàn của Robin Zentner khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Josuha Guilavogui cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ruben Vargas bị cản phá.
Sven Michel tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Jae-Sung Lee rời sân để vào thay Merveille Papela thay người chiến thuật.
Arne Maier thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jeffrey Gouweleeeuw vì hành vi phi thể thao.
Đội hình xuất phát Mainz vs Augsburg
Mainz (3-4-3): Robin Zentner (27), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Sepp van den Berg (3), Philipp Mwene (2), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Anthony Caci (19), Brajan Gruda (43), Karim Onisiwo (9), Lee Jae-sung (7)
Augsburg (4-3-1-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Arne Engels (27), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Thay người | |||
77’ | Andreas Hanche-Olsen Josuha Guilavogui | 46’ | Phillip Tietz Pep Biel |
83’ | Karim Onisiwo Ludovic Ajorque | 74’ | Kevin Mbabu Robert Gumny |
83’ | Brajan Gruda Jessic Ngankam | 74’ | Elvis Rexhbecaj Mads Pedersen |
90’ | Jae-Sung Lee Merveille Papela | 88’ | Arne Engels Arne Maier |
90’ | Iago Sven Michel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ludovic Ajorque | Tomas Koubek | ||
Jessic Ngankam | Robert Gumny | ||
Daniel Batz | Mads Pedersen | ||
Danny da Costa | Maximilian Bauer | ||
Josuha Guilavogui | Arne Maier | ||
Silvan Widmer | Pep Biel | ||
Marco Richter | Niklas Dorsch | ||
Merveille Papela | Mert Komur | ||
David Mamutovic | Sven Michel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại