![]() Puleng Tlolane 30 | |
![]() Tshepo Kakora 59 | |
![]() Tshepo Matsemela (Thay: Anathi Ngwadla) 61 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Mokhele Maloisane) 62 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Thay: Hlayisi Chauke) 63 | |
![]() Tshabalala Sibusiso 73 | |
![]() Ndamulelo Maphangule (Thay: Alexander Cole) 74 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Puleng Tlolane) 74 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti (Thay: John Mokone) 78 | |
![]() Gift Motupa (Thay: Tshepo Kakora) 78 | |
![]() Wonderboy Makhubu 80 | |
![]() Deolin Mekoa 82 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Wonderboy Makhubu) 85 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Polokwane City
số liệu thống kê

Magesi FC

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Polokwane City
Magesi FC: Bongani Mpandle (31), Lehlegonolo Mokone (34), John Mokone (8), Motsie Matima (35), Deolin Mekoa (37), Anathi Ngwadla (11), Mokhele Maloisane (13), Tshepo Kakora (16), Delano Abrahams (25), Wonderboy Makhubu (41), Tshepo Mashigo (2)
Polokwane City: Manuel Sapunga (1), Tholo Thabang Matuludi (2), Bulelani Nikani (4), Lebohang Petrus Nkaki (34), Manuel Kambala (21), Tlou Nkwe (3), Alexander Cole (12), Raymond Daniels (20), Hlayisi Chauke (9), Puleng Tlolane (10), Oswin Appollis (11)
Thay người | |||
61’ | Anathi Ngwadla Tshepo Matsemela | 63’ | Hlayisi Chauke Tshabalala Sibusiso |
62’ | Mokhele Maloisane Kgaogelo Rathete Sekgota | 74’ | Alexander Cole Ndamulelo Maphangule |
78’ | John Mokone Ishmael Tumelo Njoti | 74’ | Puleng Tlolane Nyakala Raphadu |
78’ | Tshepo Kakora Gift Motupa | ||
85’ | Wonderboy Makhubu Rhulani Manzini |
Cầu thủ dự bị | |||
Elvis Chipezeze | Gift Maswansanyi | ||
Mzwandile Buthelezi | Mokibelo Simon Ramabu | ||
Tshepo Matsemela | Ndamulelo Maphangule | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Nyakala Raphadu | ||
Rhulani Manzini | Bonginkosi Dlamini | ||
Jacob Everson | Sinhle Makhubela | ||
Ishmael Tumelo Njoti | Tshabalala Sibusiso | ||
Limbikani Mzava | Langelihle Ndlovu | ||
Gift Motupa | Lindokuhle Mathebula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại