![]() Mcedi Vandala 2 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 5 | |
![]() Craig Martin 25 | |
![]() Seun Ndlovu 37 | |
![]() John Mokone (Thay: Deolin Mekoa) 46 | |
![]() Boikanyo Ramathlakwane Komane (Thay: Samuel Darpoh) 46 | |
![]() Given Mashikinya (Thay: Thabang Sibanyoni) 58 | |
![]() Azola Ntsabo (Thay: Giovanni Philander) 65 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 65 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 66 | |
![]() Tshepo Kakora (Thay: Cameron Ashby) 71 | |
![]() Boy John Madingwana (Thay: Craig Martin) 72 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Bienvenu Eva Nga) 79 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Sirgio Kammies) 79 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 82 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Chippa United
số liệu thống kê

Magesi FC

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Chippa United
Thay người | |||
46’ | Samuel Darpoh Boikanyo Ramathlakwane Komane | 65’ | Giovanni Philander Azola Ntsabo |
46’ | Deolin Mekoa John Mokone | 65’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Siphelo Baloni |
58’ | Thabang Sibanyoni Given Mashikinya | 72’ | Craig Martin Boy John Madingwana |
71’ | Cameron Ashby Tshepo Kakora | 79’ | Sirgio Kammies Aviwe Mqokozo |
82’ | Lehlohonolo Mtshali Ntsako Neverdie Makhubela | 79’ | Bienvenu Eva Nga Ronaldo Maarman |
Cầu thủ dự bị | |||
Boikanyo Ramathlakwane Komane | Azola Ntsabo | ||
Given Mashikinya | Boy John Madingwana | ||
Bafedile Baloyi | Aviwe Mqokozo | ||
John Mokone | Siphelo Baloni | ||
Kayden Rademeyer | Lukhanyo July | ||
Tshepo Makgoga | Ronaldo Maarman | ||
Ntsako Neverdie Makhubela | Papama Tyongwana | ||
Mbali Tshabalala | Justice Chabalala | ||
Tshepo Kakora | Aphelele Teto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại