Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Amara Conde16
  • (Pen) Bryan Teixeira41
  • Connor Krempicki76
  • Tatsuya Ito76
  • Tatsuya Ito (Thay: Luca Schuler)77
  • Connor Krempicki (Thay: Amara Conde)78
  • Leon Bell83
  • Jason Ceka (Thay: Baris Atik)87
  • Maximilian Thalhammer40
  • (Pen) Dave Gnaase44
  • Michael Cuisance57
  • Florian Kleinhansl72
  • Dave Gnaase75
  • Thomas Goiginger (Thay: Dave Gnaase)77
  • Thanasis Androutsos (Thay: Maximilian Thalhammer)77
  • Christian Conteh (Thay: Noel Niemann)78
  • Jannes Wulff (Thay: Haralambos Makridis)86
  • Thomas Goiginger (Thay: Bashkim Ajdini)86
  • Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Niklas Wiemann)87

Thống kê trận đấu Magdeburg vs VfL Osnabrück

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
VfL Osnabrück
VfL Osnabrück
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs VfL Osnabrück

Tất cả (51)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Niklas Wiemann vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.

87'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.

86'

Bashkim Ajdini rời sân và được thay thế bởi Thomas Goiginger.

86'

Niklas Wiemann vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.

86'

Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Jannes Wulff.

83' Thẻ vàng dành cho Leon Bell.

Thẻ vàng dành cho Leon Bell.

78'

Noel Niemann rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.

78'

Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.

77'

Noel Niemann rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.

77'

Maximilian Thalhammer rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.

77'

Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.

77'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

76'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Amara Conde sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng dành cho Florian Kleinhansl.

Thẻ vàng dành cho Florian Kleinhansl.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.

56' Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs VfL Osnabrück

Magdeburg (3-4-2-1): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Leon Bell Bell (19), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26)

VfL Osnabrück (4-4-2): Philipp Kuhn (22), Bashkim Ajdini (5), Maxwell Gyamfi (4), Niklas Wiemann (25), Florian Kleinhansl (3), Michael Cuisance (27), Dave Gnaase (26), Maximilian Thalhammer (6), Noel Niemann (7), Erik Engelhardt (9), Charalambos Makridis (11)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-2-1
1
Dominik Reimann
21
Tobias Muller
6
Daniel Elfadli
15
Daniel Heber
7
Herbert Bockhorn
19
Leon Bell Bell
25
Silas Gnaka
29
Amara Conde
8
Bryan Teixeira
23
Baris Atik
26
Jan-Luca Schuler
11
Charalambos Makridis
9
Erik Engelhardt
7
Noel Niemann
6
Maximilian Thalhammer
26
Dave Gnaase
27
Michael Cuisance
3
Florian Kleinhansl
25
Niklas Wiemann
4
Maxwell Gyamfi
5
Bashkim Ajdini
22
Philipp Kuhn
VfL Osnabrück
VfL Osnabrück
4-4-2
Thay người
77’
Luca Schuler
Tatsuya Ito
77’
Maximilian Thalhammer
Thanasis Androutsos
78’
Amara Conde
Connor Krempicki
78’
Noel Niemann
Christian Joe Conteh
87’
Baris Atik
Jason Ceka
86’
Haralambos Makridis
Jannes Wulff
86’
Bashkim Ajdini
Thomas Goiginger
87’
Niklas Wiemann
Kwasi Okyere Wriedt
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Lennart Grill
Andi Hoti
Thanasis Androutsos
Eldin Dzogovic
Timo Beermann
Jamie Lawrence
Jannes Wulff
Connor Krempicki
Thomas Goiginger
Jason Ceka
Kwasi Okyere Wriedt
Alexander Nollenberger
Christian Joe Conteh
Emir Kuhinja
Lex-Tyger Lobinger
Tatsuya Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/11 - 2023
28/04 - 2024
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
Giao hữu
05/09 - 2024
Hạng 2 Đức
31/08 - 2024

Thành tích gần đây VfL Osnabrück

Giao hữu
05/09 - 2024
DFB Cup
17/08 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
12/05 - 2024
07/05 - 2024
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hannover 96Hannover 9612714622B T T T B
2PaderbornPaderborn12561521T B T H H
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf12633521B T B B H
4Karlsruher SCKarlsruher SC12552320H T B B H
5Hamburger SVHamburger SV12543919T T B H B
6ElversbergElversberg12543819T H T B T
7FC CologneFC Cologne12534418T B B T T
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg12534418T T T H H
9MagdeburgMagdeburg12462318H B B H H
10KaiserslauternKaiserslautern12453217B T T H H
11BerlinBerlin12525017H T T B B
12DarmstadtDarmstadt12444316H T H T T
13Greuther FurthGreuther Furth12345-513H B T B B
14Schalke 04Schalke 0412336-312H B B H T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig12336-1012T B H H T
16Preussen MuensterPreussen Muenster12255-411B H H T H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 184612246-310B B H H H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg12219-277B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X