Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Amara Conde16
- (Pen) Bryan Teixeira41
- Connor Krempicki76
- Tatsuya Ito76
- Tatsuya Ito (Thay: Luca Schuler)77
- Connor Krempicki (Thay: Amara Conde)78
- Leon Bell83
- Jason Ceka (Thay: Baris Atik)87
- Maximilian Thalhammer40
- (Pen) Dave Gnaase44
- Michael Cuisance57
- Florian Kleinhansl72
- Dave Gnaase75
- Thomas Goiginger (Thay: Dave Gnaase)77
- Thanasis Androutsos (Thay: Maximilian Thalhammer)77
- Christian Conteh (Thay: Noel Niemann)78
- Jannes Wulff (Thay: Haralambos Makridis)86
- Thomas Goiginger (Thay: Bashkim Ajdini)86
- Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Niklas Wiemann)87
Thống kê trận đấu Magdeburg vs VfL Osnabrück
Diễn biến Magdeburg vs VfL Osnabrück
Niklas Wiemann vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Bashkim Ajdini rời sân và được thay thế bởi Thomas Goiginger.
Niklas Wiemann vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Jannes Wulff.
Thẻ vàng dành cho Leon Bell.
Noel Niemann rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Noel Niemann rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Maximilian Thalhammer rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi [player2].
Amara Conde sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Florian Kleinhansl.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.
Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs VfL Osnabrück
Magdeburg (3-4-2-1): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Leon Bell Bell (19), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26)
VfL Osnabrück (4-4-2): Philipp Kuhn (22), Bashkim Ajdini (5), Maxwell Gyamfi (4), Niklas Wiemann (25), Florian Kleinhansl (3), Michael Cuisance (27), Dave Gnaase (26), Maximilian Thalhammer (6), Noel Niemann (7), Erik Engelhardt (9), Charalambos Makridis (11)
Thay người | |||
77’ | Luca Schuler Tatsuya Ito | 77’ | Maximilian Thalhammer Thanasis Androutsos |
78’ | Amara Conde Connor Krempicki | 78’ | Noel Niemann Christian Joe Conteh |
87’ | Baris Atik Jason Ceka | 86’ | Haralambos Makridis Jannes Wulff |
86’ | Bashkim Ajdini Thomas Goiginger | ||
87’ | Niklas Wiemann Kwasi Okyere Wriedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Lennart Grill | ||
Andi Hoti | Thanasis Androutsos | ||
Eldin Dzogovic | Timo Beermann | ||
Jamie Lawrence | Jannes Wulff | ||
Connor Krempicki | Thomas Goiginger | ||
Jason Ceka | Kwasi Okyere Wriedt | ||
Alexander Nollenberger | Christian Joe Conteh | ||
Emir Kuhinja | Lex-Tyger Lobinger | ||
Tatsuya Ito |
Nhận định Magdeburg vs VfL Osnabrück
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây VfL Osnabrück
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại