Đá phạt cho Magdeburg bên phần sân của Ulm.
![]() Philipp Maier 22 | |
![]() Niklas Kolbe 52 | |
![]() Niklas Kolbe 54 | |
![]() Philipp Strompf 57 | |
![]() Philipp Strompf 59 | |
![]() Jean Hugonet 60 | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Maurice Krattenmacher) 61 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Philipp Maier) 61 | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Maurice Krattenmacher) 63 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein) 63 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Philipp Maier) 63 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Abu-Bekir El-Zein) 63 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Livan Burcu) 64 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Philipp Hercher) 64 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu) 64 | |
![]() Lucas Roeser 76 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 76 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Aaron Keller) 77 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Mohamed El Hankouri) 81 | |
![]() Philipp Strompf 85 | |
![]() Philipp Strompf 86 | |
![]() Philipp Strompf 87 | |
![]() Aleksa Marusic (Thay: Alexander Nollenberger) 88 | |
![]() Xavier Amaechi 88 | |
![]() Bastian Allgeier (Thay: Semir Telalovic) 89 | |
![]() Xavier Amaechi 90 |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Magdeburg vs SSV Ulm 1846
Ném biên cho Magdeburg bên phần sân nhà.
Magdeburg được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Ulm gần khu vực phạt đền.
Lars Erbst trao cho Ulm một quả phát bóng lên.
Magdeburg tấn công thông qua Mo El Hankouri, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.
Lars Erbst ra hiệu ném biên cho Ulm, gần khu vực của Magdeburg.
Ulm có quả ném biên nguy hiểm.
Magdeburg cần phải thận trọng. Ulm có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Ulm tại MDCC-Arena.
Lars Erbst ra hiệu cho Magdeburg ném biên sang phần sân của Ulm.
Lars Erbst ra hiệu Ulm được hưởng quả đá phạt.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Bóng ra khỏi sân và Ulm được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Phạt góc được trao cho Magdeburg.

Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi [player2].
Quả phát bóng lên của Ulm tại MDCC-Arena.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs SSV Ulm 1846
Magdeburg (3-1-4-2): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Abu Bekir Omer El-Zein (14), Philipp Hercher (27), Mo El Hankouri (11), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Samuel Loric (2), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Romario Rosch (43), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)

Thay người | |||
63’ | Abu-Bekir El-Zein Connor Krempicki | 63’ | Maurice Krattenmacher Dennis Chessa |
64’ | Livan Burcu Xavier Amaechi | 63’ | Philipp Maier Luka Hyryläinen |
64’ | Philipp Hercher Tatsuya Ito | 76’ | Felix Higl Lucas Roser |
81’ | Mohamed El Hankouri Bryan Teixeira | 77’ | Bastian Allgeier Semir Telalovic |
88’ | Alexander Nollenberger Aleksa Marusic | 89’ | Semir Telalovic Bastian Allgeier |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Marvin Seybold | ||
Tobias Muller | Bastian Allgeier | ||
Pierre Nadjombe | Andreas Ludwig | ||
Connor Krempicki | Dennis Chessa | ||
Robert Leipertz | Laurin Ulrich | ||
Bryan Teixeira | Luka Hyryläinen | ||
Xavier Amaechi | Lucas Roser | ||
Aleksa Marusic | Jayden Nelson | ||
Tatsuya Ito | Semir Telalovic |
Nhận định Magdeburg vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại