Baris Atik của Magdeburg lại đứng vững tại MDCC-Arena.
- Herbert Bockhorn (Kiến tạo: Jason Ceka)4
- Jason Ceka73
- Xavier Amaechi (Thay: Luca Schuler)84
- Ahmet Arslan (Thay: Amara Conde)84
- Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)90
- Tatsuya Ito90+1'
- Connor Krempicki90+3'
- Dennis Dressel (Kiến tạo: Nils Froeling)46
- Svante Ingelsson73
- Serhat Semih Guler (Thay: Svante Ingelsson)74
- Kevin Schumacher (Thay: Christian Kinsombi)75
- Serhat-Semih Gueler (Thay: Svante Ingelsson)75
- (og) Connor Krempicki86
- Oliver Huesing (Thay: Nils Froeling)90
- Juan Perea90
- Juan Perea (Thay: Junior Brumado)90
- Sebastian Vasiliadis90+4'
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Hansa Rostock
Diễn biến Magdeburg vs Hansa Rostock
Juan Jose Perea vào sân thay cho Junior Brumado cho Rostock.
Rostock lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Baris Atik đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Sebastian Vasiliadis (Rostock) nhận thẻ vàng
Florian Badstubner ra hiệu cho Magdeburg hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Oliver Husing đang thay thế Nils Froling cho Rostock tại MDCC-Arena.
Connor Krempicki (Magdeburg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Rostock được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Florian Badstubner ra hiệu cho Magdeburg được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tatsuya Ito bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Rostock bên phần sân Magdeburg.
Đội chủ nhà thay Jason Ceka bằng Tatsuya Ito.
Đá phạt cho Rostock bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Magdeburg tại MDCC-Arena.
Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân Rostock.
Rostock dẫn trước 1-2 nhờ công của Connor Krempicki.
Rostock dẫn trước 1-2 nhờ công của Alexander Rossipal.
Rostock được hưởng phạt góc.
Magdeburg được hưởng phạt góc.
Magdeburg được hưởng quả phạt góc do Florian Badstubner thực hiện.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Hansa Rostock
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Cristiano Piccini (2), Silas Gnaka (25), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Leon Bell Bell (19), Amara Conde (29), Connor Krempicki (13), Jason Ceka (10), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)
Hansa Rostock (4-4-2): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Alexander Rossipal (21), Nils Froeling (10), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Christian Kinsombi (27), Svante Ingelsson (14), Junior Brumado (49)
Thay người | |||
84’ | Luca Schuler Xavier Amaechi | 75’ | Svante Ingelsson Serhat Semih Guler |
84’ | Amara Conde Ahmet Arslan | 75’ | Christian Kinsombi Kevin Schumacher |
90’ | Jason Ceka Tatsuya Ito | 90’ | Nils Froeling Oliver Husing |
90’ | Junior Brumado Juan Jose Perea |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Fabisch | Simon Rhein | ||
Alexander Nollenberger | Nils Korber | ||
Xavier Amaechi | Oliver Husing | ||
Tatsuya Ito | Kai Proger | ||
Ahmet Arslan | Janik Bachmann | ||
Noah Kruth | Harpreet Singh | ||
Jamie Lawrence | Serhat Semih Guler | ||
Malcolm Cacutalua | Juan Jose Perea | ||
Tarek Chahed | Kevin Schumacher |
Nhận định Magdeburg vs Hansa Rostock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại